来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúng tôi rất thiếu người.
we're so short of people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
& gửi tập tin...
& open file...
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
Ông ta nói rằng chúng tôi phải xóa các tập tin.
he said we had to erase the files.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đúng, món quà của chúng tôi gửi anh.
yeah, it's a gift from us to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi gửi anh đến taft 5 giờ.
we had to send him to the taft airstrip five fuckin' hours away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi gửi bạn thông tin
i resend you information
最后更新: 2020-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi có được địa chỉ này từ tập tin liên quan đến drazen.
we got the address from the drazen file.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi cũng tìm thấy một tập tin được dán nhãn "secnav."
we also found a file labeled "secnav."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
sẽ dễ hơn nếu chúng tôi gửi e-mail cho ông.
you know what, it would just be easier for us to e-mail it to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi gửi nhầm
i sent it by mistake
最后更新: 2022-12-03
使用频率: 1
质量:
参考:
không gửi được được tập tin chưa lưu
cannot send unsaved file
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ tôi gửi!
it was from my mother!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi gửi gmail vì vấn đề bài tập về nhà
sorry i submitted my post late
最后更新: 2021-11-19
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi gửi mail cho bạn
i just have sent email for yousupporter staff
最后更新: 2021-06-22
使用频率: 1
质量:
参考:
ba tôi gửi lời thăm.
my father sends his regards.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi, tôi gửi nhầm người
xin lỗi, tôi gửi nó cho nhầm người
最后更新: 2019-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa gửi thêm mấy thứ cho milo nhưng mấy chỗ tập tin bị thiếu vẫn chưa thấy đâu.
which leads me to believe...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi, tôi gửi nhầm hàng cho bạn
sorry, i mistook you
最后更新: 2020-11-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi gửi bạn hình ảnh ngày hôm nay
we are sending you pictures today
最后更新: 2022-10-01
使用频率: 1
质量:
参考: