您搜索了: chiều nay tôi phải làm việc rất nhiều (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

chiều nay tôi phải làm việc rất nhiều

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

rất tiếc. chiều nay tôi phải làm việc.

英语

- sorry, i'm working this afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi phải làm rất nhiều bài tập.

英语

i have to do a lot of homework.

最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:

越南语

Đêm nay tôi phải làm việc .

英语

i gotta work again tonight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiều nay tôi phải tới tòa.

英语

i've got court this afternoon. just going over some notes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay tôi đã thấy rất nhiều

英语

i've seen a lot today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chiều nay anh làm việc sao?

英语

- are you working this afternoon?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã... phải từ bỏ rất nhiều.

英语

i've given up a lot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiều nay sẽ khó khăn hơn nhiều.

英语

this afternoon will be much harder.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiều nay tôi sẽ tới.

英语

i'll be down this afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiều nay tới chỗ tôi lấy

英语

i'll pay it. come get it from me this evening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiều nay tôi kẹt cứng rồi.

英语

i'm tied up for this afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chiều nay...

英语

pack up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tối hôm nay tôi nhiều việc quá

英语

i'm very busy today

最后更新: 2022-04-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi còn rất nhiều việc phải làm.

英语

i have a lot of work to do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải, và tôi có rất nhiều con.

英语

you sure got a nice spread here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiện tại công việc của tôi rất nhiều.

英语

currently, i've got a lot of work to do.

最后更新: 2013-03-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi có rất nhiều việc phải làm

英语

we had a lot catching up to do

最后更新: 2022-06-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời tiết chiều nay rất thuận lợi đấy.

英语

the tomatoes are ripe this afternoon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghe nè, tối nay không được. tôi còn rất nhiều việc phải làm.

英语

listen, tonight's gonna be impossible i have plenty of things to do...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, hôm nay tôi chỉ hơi có nhiều việc.

英语

no, i just have a lot to do today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,750,103,793 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認