您搜索了: cho hỏi (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cho hỏi.

英语

excuse me, officer...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho hỏi!

英语

hello?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

cho hỏi

英语

can i ask you a question?

最后更新: 2019-12-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho cháu hỏi...

英语

excuse me...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho hỏi với?

英语

excuse me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho phép tôi hỏi.

英语

allow me to ask,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bà chủ, cho hỏi.

英语

ma'am, excuse me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bố, cho con hỏi

英语

- dad, can i ask you a question?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cho tôi hỏi nhé?

英语

- can i ask you something?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi hỏi 1 câu

英语

let me ask one question.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho hỏi...tòa nhà 250

英语

sir...250 building?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho hỏi ai vậy ạ!

英语

tell dad my mom's sick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- charity, cho mình hỏi

英语

- charity, can i ask you something?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho hỏi bác có việc gì?

英语

what business are you...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho hỏi có phải cô là gaga?

英语

may i ask if you are miss gaga?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cho hỏi anh là hiro nakamura?

英语

- excuse me. hiro nakamura?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho hỏi mã thành viên của anh?

英语

membership number?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin chào, cho hỏi ricardo morales?

英语

good afternoon, ricardo morales?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho hỏi ai vậy k trả lời xóa kb

英语

this is john scearcy

最后更新: 2022-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho hỏi có anh tùng ở đây không?

英语

- ls... mr. chung here, please?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,145,063 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認