来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
và con tốt đẹp hơn cha.
and you're better than me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con có hạnh phúc không?
am i happy too?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con mạnh mẽ hơn là cha nghĩ.
i'm stronger than you think.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khi con chào đời cha mẹ rất hạnh phúc.
when you were first born we were so happy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chắc chắn rồi, con giỏi hơn cha mà.
- sure, i 'm better than you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con muốn làm cho cha hạnh phúc thôi, cha!
i want to make you happy, dad!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có lẽ con thông minh hơn cha tưởng.
maybe i'm smarter'n you think, pa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bà có phúc lạ hơn...
blessed art thou amongst...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con không có thưa cha.
think harder.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con có nghe cha không?
just open the door.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- con có nghe cha không?
- are you listening?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con tưởng cha phải cao hơn thế.
i thought you'd be taller.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con thấy hạnh phúc cho cha, paolo.
i'm really happy for you, paolo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cha cầu nguyện cho con được hạnh phúc.
i pray for your happiness.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cha chỉ mong con hạnh phúc thôi, con yêu.
your father hoped you'd be happy, dear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con trông càng ngày càng giống cha con hơn.
you look more and more like your father. you look more and more like your father.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chưa người cha nào có đứa con trai tốt hơn con.
no father ever had a better son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cha biết là rất khó để con chấp nhận được, nhưng bất hạnh luôn tồn tại nhiều hơn hạnh phúc.
i know it is hard for you to accept, but unhappiness is more common than happiness.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con không tin là hôn nhân có thể làm cho con hạnh phúc hơn.
i know marriage won't make me any happier.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cha chỉ có mình con.
you are all i have.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: