您搜索了: dở (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

dở...

英语

bad...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn lại dở trò.

英语

he's done it again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chi. không dở.

英语

i am not a computer nerd.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

đóng phim dở quá!

英语

film freak!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- công việc đang dở.

英语

- unfinished business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em vẽ rất dở nhưng...

英语

i'm kinda crappy artist. but...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh chịu là đứa dở hơi

英语

i'm a loser!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn có thể dở trò trên bàn đó.

英语

he can't trick the deck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-em nói rồi đấy, chi. dở lắm.

英语

- that's what i said. you're a nerd.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghe cái giọng bắt đầu dở hơi rồi đấy.

英语

i'm starting to get that psycho voice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy ngưng việc đang làm dở dang và đi ngay.

英语

drop what you're doing and leave now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã nói với cậu, cậu soạn lời dở mà cậu không tin.

英语

i have already told you that you write terrible lyrics.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các cậu biết không, mấy cái ban nhạc đó chơi dở và chán lắm.

英语

[ girl #2 ] you know it's just gonna be some crappy band and stupid decorations.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghe này, cậu có biết điều gì làm tớ bỏ dở trận đấu không?

英语

look, do you know what made me leave that game ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đúng, nếu chúng dở trò, hãy chờ cho đến khi ta lên ghế tổng thống.

英语

yes, well, if they're pissed now, wait until i'm elected president.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

là ý tưởng dở nhất... trong lich sử dài và đáng buồn của mọi ý tưởng dở.

英语

taking dinosaurs off this island is the worst idea in the long, sad history of bad ideas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-** Đừng phiền khi lựa chọn dù đó có là thứ nhạc dở hay nôt nhạc vô hồn -**

英语

-** don't you bother to choose if it's jug band music or rhythm and blues -**

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xem hôm nay mấy gã gàn dở nhỏ bé sổng chuồng này. có đúng không, các chiến hữu?

英语

a little gusty out there today, wasn't it, comrades?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đó là lời chào tạm biệt dở nhất tôi từng nghe, và anh lại còn mót nó ra từ một bộ phim nữa chứ.

英语

that's the worst goodbye i've ever heard, and you stole it from a movie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bỏ qua hết nào, chúng ta không thể cứ vừa đi... vừa chơi trò bà già bắt gián điệp hoặc cứ đấu đá mãi nhau mấy bọn dở hơi vậy nữa.

英语

we can't just fucking drive down the road, playing i spy or some shit for hours like four normal-ass americans?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,775,862,992 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認