尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sẽ cung cấp cho bạn...
the lord shall save you...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cung cấp đủ nuớc cho bạn
i always carry it with m
最后更新: 2023-03-28
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn cho thấy tôi sẽ cung cấp cho bạn
i tell my my mom i like you i want you here to me tonight show me pussy i show my dick we play make ushappy
最后更新: 2020-04-07
使用频率: 1
质量:
参考:
họ cung cấp cho bạn một spinner và bạn spin.
they give you a spinner and you spin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua google alert đã cập nhật cho con rồi.
i got a google alert about it yesterday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
alert type
loại báo động
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
cung cấp phòng khám y tế tại:
provide clinic services for:
最后更新: 2019-06-11
使用频率: 2
质量:
参考:
nếu được cung cấp dịch vụ y tế về:
if it has opportunity to provide medical services over:
最后更新: 2019-06-11
使用频率: 2
质量:
参考:
anh bạn tôi đây, trung sĩ weaver của lực lượng quân y hoa kỳ là nguồn cung cấp cho chúng tôi.
our friend here, sgt. weaver of the american medical corps... was our supplier.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
b? n này l? y m?
we want half of this, and that's because we're being generous.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
n tôi d? y cho ch? c?
what do you want, a lesson?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chèn pie / cung / dây cung
duplicate object
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cung dă d? ng y, mi? n là dua nó di thú y tru?
i eventually agreed, as long as he took it to a vet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
[tùy chá»n% 1]
[%1-options]
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 5
质量:
参考: