您搜索了: hãy dịch ra tiếng việt cho tôi nhé! (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hãy dịch ra tiếng việt cho tôi nhé!

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có thể dịch ra tiếng việt giúp tôi

英语

i can only speak vietnamese

最后更新: 2023-01-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy hãy báo cho tôi nhé.

英语

well, keep me apprised.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này, hãy gọi điện cho tôi nhé!

英语

look, uh, i'd like you to give me a call--sorry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu ko dịch ra tiếng việt thì ko doc dược

英语

if not translated into vietnamese, it will not read

最后更新: 2020-09-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mới dịch ra tiếng Ý cho anh tối qua.

英语

i translated it from german for you few days ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gọi cho tôi nhé!

英语

call me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

gọi cho tôi nhé

英语

do not call me

最后更新: 2020-03-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gọi cho tôi nhé.

英语

give me a call.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng gọi cho tôi nhé

英语

goi cho toi

最后更新: 2022-03-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

về đến nhà hãy nhắn tin ngay cho tôi nhé

英语

please message me right away

最后更新: 2021-01-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gọi lại cho tôi nhé?

英语

call me back, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nói tạm biệt bằng tiếng việt cho bạn thảo

英语

i’m saying good bye in vietnamese for you thao

最后更新: 2021-10-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi nào trực tuyến, hãy nhắn tin cho tôi nhé

英语

khi nào online hãy nhắn tin cho tôi nhé

最后更新: 2022-01-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thông cảm cho tôi nhé

英语

thông cảm cho tôi nhé

最后更新: 2023-08-14
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhớ chia phần cho tôi nhé.

英语

- well, just remember i get a cut.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

này trai đẹp, gọi cho tôi nhé.

英语

gửi cho tôi hình ảnh nghịch ngợm của bạn

最后更新: 2019-12-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn trả tiền trước cho tôi nhé

英语

not fixed yet

最后更新: 2019-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc nào đó, nhớ gọi cho tôi nhé

英语

give me a call some time

最后更新: 2013-08-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các cô cầu nguyện cho tôi nhé?

英语

will you pray for me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cập nhật thông tin cho tôi nhé.

英语

- keep me posted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,786,399,284 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認