来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không có gì là hoàn hảo
attitude
最后更新: 2021-06-25
使用频率: 1
质量:
参考:
nick à... không có thứ gì là hoàn hảo cả.
well, nick... there is no perfect.
最后更新: 2023-10-16
使用频率: 1
质量:
参考:
chả có gì hoàn hảo cả.
nothing's perfect.
最后更新: 2023-10-16
使用频率: 1
质量:
参考:
không hay ho gì.
not super awesome.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không hay ho gì.
- no interest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không hay ho gì cả.
it's not a good thing at all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gill, không hay ho gì đâu.
gill, this isn't a good idea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không hay ho gì. - có chuyện gì sao?
i'm no good for back there anymore, kat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi đó, sẽ không hay ho gì.
when they do, it ain't gonna be pretty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện này không hay ho gì đâu.
this is not amusing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có gì hay ho?
what's the kick?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có gì hay ho đâu.
well, that's not lookin' too good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chẳng có gì hay ho.
that's pure chicken shit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tên này có gì hay ho đâu.
yo, this dude is whack.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì đâu có làm gì hay ho đâu
bạn có đi homecoming không
最后更新: 2021-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
mà chuyện đó có gì hay ho?
then what's the big deal anyway?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không l? i dính d? n tôi
so, what should i do?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
n dáy. có ph? i là túi l?
it's not like it's a packet of fucking peanuts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó có thể học cái l^n gì nó muốn.
he can learn any fucking thing he wants.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy có gì hay ho lắm về las vegas không?
what's so interesting about las vegas anyway?
最后更新: 2012-06-06
使用频率: 1
质量:
参考: