来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
có liên quan tới
regard
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
liên quan tới, về
regret
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
- liên quan tới ai?
- in relation to what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có liên quan tới, về
with reference to
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
liên quan tới cái gì ?
linked to what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-chả liên quan tới tôi.
- it's different.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-Đéo liên quan tới mày!
- shut the fuck up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không liên quan tới tôi
i fear you're right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không liên quan tới anh.
we were that close to proving a submersible drilling platform could work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
liên quan tới chuyện gì?
in reference to what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không liên quan tới sếp.
irrelevant, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không liên quan tới cô !
no, he hasn't!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có liên quan tới mẹ của cô.
it's about your mother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có liên quan tới alexander pierce
it's concerning alexander pearce.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- liên quan tới trường hợp nào?
- what case is it connected to?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
. chẳng liên quan tới nhau tẹo nào.
that's not even close.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không có liên quan tới việc này.
- nothing to do with it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyện này không liên quan tới tôi...
it's not my...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các hành khách có liên quan... tới fb...
- where the injured are...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chẳng có gì liên quan tới chúng ta.
have nothing to do with... with us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: