来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mặt đường:
embankment:
最后更新: 2019-04-02
使用频率: 2
质量:
Đường rộng hơn
use wider lines
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
từ mặt đường.
from the road.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kết cấu mặt đường
the pavement
最后更新: 2017-02-26
使用频率: 1
质量:
参考:
nằm lên trên mặt đường !
over there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã chọn phần mặt đường.
you took the road not taken.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nằm lên trên mặt đường ngay!
get on the ground!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi người, tránh ra khỏi mặt đường!
that's everybody. off the road.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"jesus nhìn thấy thiên đường rộng mở.
"jesus saw the heavens open.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
chỉ là một cái lỗ xấu xí trên mặt đường.
just one ugly ass hole in the ground.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dưới cơn mưa... mặt đường sáng bừng như dát bạc.
in the rain the pavement shines like silver
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chung tôi giống như lội qua mặt đường vậy.
we'd push through it like wading through molasses.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ chỉ huy những chiếc xe trên mặt đường.
you're in charge of the cars.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nguy hiểm? cháu đang đi trên một con đường rộng rãi.
well, well, well, banzai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng để cho nhiều gia đình miệt mài đi theo mặt trời thì phải có đường rộng hơn.
but for whole families following the sun, there had to be broader ways.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những viên gạch vàng hoặc không, luôn cho tôi một con đường rộng mở
yellow bricks or not, give me the open road any day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đảm nhiệm việc liên lạc giữa mặt đường và nhóm dưới đất.
i'll be here, keeping the cars in touch with what's happening below.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu bị điên sao? Đường rộng không đi, tự nhiên lại muốn nhảy.
why jump when you can just climb down
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mặt đường mòn trở nên cứng như đất nện nên vết bánh xe cũng không còn nữa.
the ground rolls into a hardpack and we lost that track, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những cơn mưa lớn đổ xuống mặt đường và tuôn ào ào xuống các cống rãnh.
heavy rains are pouring down onto the street, rushing noisily down the sewers and drains.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考: