検索ワード: mặt đường rộng 5,5m (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

mặt đường rộng 5,5m

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mặt đường:

英語

embankment:

最終更新: 2019-04-02
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đường rộng hơn

英語

use wider lines

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

từ mặt đường.

英語

from the road.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kết cấu mặt đường

英語

the pavement

最終更新: 2017-02-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nằm lên trên mặt đường !

英語

over there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã chọn phần mặt đường.

英語

you took the road not taken.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nằm lên trên mặt đường ngay!

英語

get on the ground!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi người, tránh ra khỏi mặt đường!

英語

that's everybody. off the road.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"jesus nhìn thấy thiên đường rộng mở.

英語

"jesus saw the heavens open.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chỉ là một cái lỗ xấu xí trên mặt đường.

英語

just one ugly ass hole in the ground.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dưới cơn mưa... mặt đường sáng bừng như dát bạc.

英語

in the rain the pavement shines like silver

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chung tôi giống như lội qua mặt đường vậy.

英語

we'd push through it like wading through molasses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ chỉ huy những chiếc xe trên mặt đường.

英語

you're in charge of the cars.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nguy hiểm? cháu đang đi trên một con đường rộng rãi.

英語

well, well, well, banzai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng để cho nhiều gia đình miệt mài đi theo mặt trời thì phải có đường rộng hơn.

英語

but for whole families following the sun, there had to be broader ways.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những viên gạch vàng hoặc không, luôn cho tôi một con đường rộng mở

英語

yellow bricks or not, give me the open road any day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đảm nhiệm việc liên lạc giữa mặt đường và nhóm dưới đất.

英語

i'll be here, keeping the cars in touch with what's happening below.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu bị điên sao? Đường rộng không đi, tự nhiên lại muốn nhảy.

英語

why jump when you can just climb down

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mặt đường mòn trở nên cứng như đất nện nên vết bánh xe cũng không còn nữa.

英語

the ground rolls into a hardpack and we lost that track, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những cơn mưa lớn đổ xuống mặt đường và tuôn ào ào xuống các cống rãnh.

英語

heavy rains are pouring down onto the street, rushing noisily down the sewers and drains.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,895,228 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK