来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thị nại
thi nai
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
khiếu nại
i do not have any complaint
最后更新: 2019-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
khiếu nại.
claim
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
chờ... hãy nhẫn nại.
waiting. patiently.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nội dung khiếu nại
object of use
最后更新: 2022-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
không khiếu nại.
no complaints.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em yêu, hãy nhẫn nại.
be patient, dear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nhẫn nại , park-man.
it's not right that you're here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho nên anh sẽ bãi nại.
so you're not going to press charges.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- các anh nên khiếu nại.
you should complain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quả là có tính nhẫn nại cao
you're very patient.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ đút đơn khiếu nại.
i'm filing a complaint.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có muốn khiếu nại không?
do you want to file a complaint?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô là người rất nhẫn nại.
- you are very forbearing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ điền đơn khiếu nại nếu muốn.
you can file a complaint.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có ai khiếu nại gì không?
are there any complaints? please speak up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng có vài khiếu nại về anh ta.
oh. though there had been some complaints filed against him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu làm ơn đừng nhẫn nại như vậy nữa!
save your kindness, mister. you are welcome to try to beat me anytime!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố luôn nhẫn nại và có mặt khi ta cần.
he's patient with you, and he's always there for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khách hàng khiếu nại vì giao sai sản phẩm.
customer complained because the order was delivered to the wrong product.
最后更新: 2020-06-15
使用频率: 1
质量:
参考: