您搜索了: người lạ nơi cuối con đường (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

người lạ nơi cuối con đường

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cuối con đường.

英语

i'll think about it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có ba người lạ trên con đường phía tây.

英语

- no one else knows about this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rồi sẽ có ánh sáng nơi cuối con đường

英语

light at the end of the road

最后更新: 2020-11-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho một người lạ lên xe trên con đường tối mù mịt.

英语

picking up a stranger on a dark road.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người lạ?

英语

strangers?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

món quà ở cuối con đường.

英语

the gift at the end.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào người lạ.

英语

hey, stranger.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- một người lạ.

英语

- a stranger.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có người lạ!

英语

- intruders.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn là người lạ.

英语

he's a strange guy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuối con đường sẽ dẫn đến hắc sơn cốc

英语

black dragon valley is right at the end of it

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phía cuối con đường là nhà thờ Ánh sáng.

英语

at the end of the path was the church of illumination.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"ngôi sao lấp lánh phía cuối con đường. "

英语

the shining star at the end of the path.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

những người lạ sao?

英语

a stranger?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chỉ đối với người lạ.

英语

only to strangers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- người lạ mới tới hả?

英语

stranger in town?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hơi ngại giao tiếp người lạ

英语

i'm a little shy

最后更新: 2024-03-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chỉ là một người lạ thôi.

英语

what does it matter?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đưa bọn người lạ ra đây!

英语

- give us the strangers!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi trở thành người lạ

英语

do you have many friends in vietnam?

最后更新: 2022-02-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,264,821 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認