您搜索了: ngày và giờ (gốc) (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

ngày và giờ (gốc)

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ngày

英语

day

最后更新: 2016-01-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày sx

英语

date of expiration

最后更新: 2022-01-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày mai.

英语

tomorrow..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cấp ngày :

英语

date of issue:

最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vài ngày.

英语

- couple of days.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- 1 ngày?

英语

- one day?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hàng ngày

英语

every day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

27 4 ngày.

英语

274 days.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày của tao!

英语

make my day!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai ngày trước

英语

two days ago

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ vài ngày nữa,

英语

in a few days,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

...ngày sẽ như đêm.

英语

day will be like night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nó mưa cả ngày.

英语

- it's gonna rain all day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một ngày đẹp tuyệt.

英语

beautiful day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- oh, khoảng 1 ngày.

英语

- oh, about a day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

# từng chút mỗi ngày

英语

# a little bit every day

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông chưa bao giờ hé lộ gốc gác.

英语

he never told me where he came from.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ngày mai được không?

英语

- how about tomorrow ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng bao giờ quên nguồn gốc cái tên ấy

英语

never forget where you came from.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ hãy so sánh với bản gốc của tôi.

英语

now compare it with my original.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,462,590 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認