您搜索了: tôi sẽ xem như là lời khen (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sẽ xem như là lời khen

英语

i'll take it as a compliment

最后更新: 2021-09-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ xemlà lời khen.

英语

i take that as a compliment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ xem như là có.

英语

i will take that as a yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xem đó là 1 lời khen

英语

i take that as a huge compliment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi xem đấy là một lời khen.

英语

- i take that as a cοmpliment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ xem đó là một lời khen.

英语

i'll take that as a compliment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ xem như đó là lời xác nhận, thưa ngài.

英语

i will take that as your confirmation, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ xem đó là 1 lời khuyên

英语

well, we'll take that under advisement.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ xem đó là lời xin lỗi.

英语

and i will consider that apology.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi nghĩ đó là lời khen.

英语

i think that's a compliment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh xem đó như một lời khen.

英语

well, i take that as a compliment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đó là lời khen

英语

i will take it as a compliment

最后更新: 2021-01-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là lời khen.

英语

it's a compliment, my lady.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ xem và trả lời bạn sớm

英语

tôi không học trường này

最后更新: 2024-03-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi có nên xem nó như một lời khen không?

英语

- should i take that as a compliment?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi xem đó là lời khen từ. một tay người anh.

英语

i'll take that as a compliment coming from a brit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là lời khen đó

英语

it was a compliment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ có anh ta mới xem điều đó như là một lời khen.

英语

only he would take it as a compliment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là một lời khen!

英语

that's such a compliment!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đó là lời khen mà.

英语

it is a compliment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,008,418 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認