您搜索了: tôi thấy có nhà nhiều ở đó mà (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi thấy có nhà nhiều ở đó mà

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi có rất nhiều bạn ở đó.

英语

i have a bunch of friends there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thấy có rất nhiều tiền mặt ở dưới đó.

英语

we're just about to end this job now, yeah? not yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có nhiều rệp ở trong đó.

英语

got lots of bugs in here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có nhiều người sống ở đó?

英语

are there many people living there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thấy có ai đó.

英语

i got everybody. i got everybody.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thấy mẹ ở đó!

英语

that's where we saw my mom!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thấy cô ấy ở đó.

英语

i saw her there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thấy có quá nhiều chuyện riêng ở đây rồi đấy.

英语

there's entirely too much personal business going on around here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không thấy cô ở đó

英语

- i haven't seen you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta sẽ nhìn thấy nhiều em ở đó.

英语

we're going to see lots of honeys there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ tìm thấy gì ở đó?

英语

oh, yeah, what will i find there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu tôi có ở đó để nhìn thấy,

英语

if i hadn't been there to see it,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thấy ngài chống lại nhiều người ở duomo

英语

i saw you fight off many men in the duomo,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có lẽ tôi thấy cô ấy ở đó.

英语

- that's probably where i saw her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lần tôi đã mơ thấy tôi ở đó.

英语

i dreamt once i was there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã thấy rất nhiều vết thương kiểu đó ở làng tôi.

英语

i've seen many wounds like that in my village.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ tìm thấy mọi thứ tôi có ở đó.

英语

you will find all that i have there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có thể nghe thấy dù cách đó nhiều dặm

英语

i could hear you for miles.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ thấy tôi ở đó.

英语

you're gonna see me there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã kiểm tra rất nhiều đường dẫn và tôi vẫn thấy nó ở đó

英语

i checked a lot of links, i still see it there

最后更新: 2022-01-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,157,346 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認