尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi vừa bị đụng xe, may mắn là không sao
i have just fallen a car, luckily, it's okay
最后更新: 2020-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
may mắn là tôi không phải vậy.
fortunately, i'm not.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- may mắn, là sao?
- lucky, how?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi may mắn làm sao.
lucky me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh rất may mắn là tôi không bắn anh.
you're lucky i don't shoot you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- may mắn gì không?
- any luck?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ôi tôi may mắn làm sao.
how fortunate for me, then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông còn may mắn là tôi không bị thương!
you're just lucky that i didn't get hurt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bị té.
i fell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
may mắn thay, tôi không được nhàn rồi.
fortunately, ihaven't been idle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
may mắn làm sao.
lucky me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
may mắn làm sao!
how fortunate!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi rất may mắn.
youngsters that don't want the war.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc tôi may mắn đi!
bona me
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lần này tôi may mắn.
- this time i got lucky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phải. tôi gặp may mắn.
but it's in the ballpark?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu thật may mắn làm sao?
how lucky are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc em chuẩn bị may mắn.
good luck with your preparations.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi không thấy may mắn lắm.
now i don't feel so lucky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không thấy may mắn nhiều với nhà.
i haven't had that much luck with homes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: