您搜索了: tấm đan bê tông (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tấm đan bê tông

英语

concrete plates

最后更新: 2022-01-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tấm đan bê tông cốt thép

英语

concrete plates

最后更新: 2021-04-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bê tông

英语

admixtures

最后更新: 2010-05-10
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bê tông phun

英语

sprayed concrete, shotcrete,

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

như bê-tông.

英语

solid rock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thÀnh bÊ tÔng

英语

concrete knit cap

最后更新: 2023-03-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bê tông đan m250, đá 1x2

英语

m250 flute cement, 1x2 stone

最后更新: 2019-04-25
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bê tông tấm đan, m200 đá 1x2, đô băng thù công

英语

m200 tile concrete, 1x2 stone, made by handwork

最后更新: 2019-04-25
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

lu lèn nền hạ cấp phối đá 0x4, dày 200mm, lu lèn k =0,95 nilon lót nền " bê tông đá 1x2 b20 gia công, lắp đặt coffa kẻ ron" gia công, lắp đặt tấm đan bê tông

英语

sub-grade foundation 0x4 stone, 200mm thick, k =0.95 nylon lining the foundation " stone concrete 1x2 b20 processing, installing coffa ke ron" processing, installing concrete knitting slabs

最后更新: 2022-12-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,776,961,843 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認