您搜索了: tao đùa đấy (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tao đùa đấy

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đùa đấy.

英语

(laughs) kidding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đùa đấy

英语

just kidding

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ba đùa đấy.

英语

dad's kidding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đùa đấy!

英语

you've got to be kidding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nó đùa đấy.

英语

- he's playing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đùa đấy à

英语

are you joking

最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta đùa đấy.

英语

he isn't always such a jerk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đùa đấy chứ!

英语

you must be joking!

最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh ta đùa đấy.

英语

he's playing it up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh biết đùa đấy!

英语

- you kidder!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không tôi đùa đấy .

英语

- that's nerves and it's the pressure. - i got nothing happening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không đùa đấy chứ?

英语

- no kidding? - mm-hmm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không đùa đấy chứ?

英语

yeah, no kidding, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mày tưởng tao đùa chắc?

英语

you think i'm fucking around?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-tao biết, mày nghĩ tao đùa.

英语

- bullshit. - oh-oh no, i see, i see.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hình như tao đùa nhạt lắm hả?

英语

and i thought my jokes were bad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chuyện gì hả? - tao đùa thôi.

英语

- what happened?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,094,479 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認