您搜索了: toi hỏi bạn đang o dau (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

toi hỏi bạn đang o dau

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

you o dau

英语

where are you

最后更新: 2016-11-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang làm gì

英语

do you take a nap?

最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang ở đâu?

英语

so where are you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban song o dau vay

英语

toi muon biet

最后更新: 2022-11-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang lam gi thê?

英语

what are you doing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mommy dang o dau roi

英语

mommy dang o dau roi

最后更新: 2021-02-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang sống cùng ai

英语

who are you living with

最后更新: 2021-09-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

de lam j the ma pan o dau

英语

de lam ma j the pan o dau

最后更新: 2014-09-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

câu đó ông nên hỏi bạn mình.

英语

you should ask your friend that question.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao không hỏi bạn mới của cậu?

英语

why don't you ask your new best friend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đang trong một phòng trọ nào đó.

英语

you're in some motel room.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ly ca nha cung vui cua q o dau roi hong buet nua

英语

i could not find my family-all-happiness cup.

最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ngoại trừ cái vòng nhỏ này, các bạn đang ở đây.

英语

except for that little bitty speck, you are here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bạn đang có những hiểu biết sai lầm về chúng tôi

英语

- there ! - that's her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ten va ho ban ten j vay ban bao nhieu tuoi va song o dau ?

英语

how many years have you borrowed from me?

最后更新: 2017-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh bạn đang gặp rắc rối đấy, và tôi chỉ cố không cho anh dính vào thôi.

英语

look, you're already in a jackpot. i'm trying to get you out of it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, anh không có lý do nào để hỏi bạn mình vào những ngày đó.

英语

no, you have reason to question your friends these days.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Độc giả thân mến, những gì bạn đang giữ trong tay là những thành tựu tột bậc của cả một đời người.

英语

dear reader, what you now hold in your hands is the culmination of a life's work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trước khi mơ đến một hòn đảo... ông ta xây một khản đài... rất gần nơi các bạn đang ngồi tại khu phức hợp cảng lngen.

英语

before he ever dreamt of an island he began construction on an amphitheatre very near to where you're sitting now, the ingen waterfront complex.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng để chúng vớ được bạn lúc bạn đang "vườn không nhà trống " nguyên tắc số 3:

英语

don't let them catch you with your pants down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,781,668,987 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認