您搜索了: trên đoạn đường về nhà (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

trên đoạn đường về nhà

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trên đường về nhà.

英语

en route home base.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lily trên đường về nhà.

英语

lily's headed home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

..khi trên đường về nhà.

英语

- ...on my way home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trên đường về!

英语

way to go!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang trên đường về nhà.

英语

i was just on my way home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tối nay, trên đường về nhà.

英语

- well, tonight on your way home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trên đường về đây...

英语

on my way back here...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

edwards đang trên đường về nhà.

英语

edwards is heading back home now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nó nằm trên đường về nhà tôi

英语

- on my way home from work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nó nằm trên đường về nhà tôi.

英语

- it's on my way home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh trên đường về đây.

英语

- i'm on my way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sẽ rất vui trên đường về nhà đấy!

英语

it'll be merry on the journey home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em sẽ ghé qua đó trên đường về nhà.

英语

yeah, i'll drop it off on my way home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cổ đang trên đường về đây.

英语

she's on her way here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

'chúng ta sẽ làm trên đường về nhà.

英语

'we'll do it on the way home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đoạn đường này...

英语

- this bit we're on now...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

alphonse đang trên đường về rồi.

英语

alphonse is on his way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con không hề nói gì trên cả đoạn đường về.

英语

you haven't said a word the whole way home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

yeah. Được rồi, đang trên đường về.

英语

yeah, okay, on my way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chắc giờ đang trên đường về la rồi.

英语

she's probably halfway to la by now. come on, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,223,073 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認