来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trăm nghe không bằng một thấy
first-hand experience beats second-hand knowledge
最后更新: 2021-09-13
使用频率: 4
质量:
参考:
trăm nghe không bằng mắt thấy.
seeing is believing.
最后更新: 2013-07-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tai nghe không bằng mắt thấy
a picture worths a thousand words
最后更新: 2014-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tai nghe không bằng mắt thấy.
seeing is believing
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 2
质量:
参考:
trăm nghe không bằng một thấy nhưng những từ gì?
as the saying goes, a picture says a thousand words but which words?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghe không .
these coils are my life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghe không?
all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nghe không?
speak up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nghe không
park your car in the right place
最后更新: 2021-09-11
使用频率: 1
质量:
参考:
có nghe không.
did you hear that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
anh nghe không?
(english) can you hear it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
burk... nghe không?
- [crackling] - danny: burk... read me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh nghe không?
- did you hear that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- scud, nghe không?
- scud, you reading me? - reading you loud and clear, b.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông không nghe,không thấy gì cả
you hear nothin' and you see nothin'.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngươi nghe không?
you hear that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lawrence, nghe không?
lawrence, do you copy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người triều tiên có câu... trăm thấy không bằng một sờ.
there's a saying... in korea. seeing something a 100 times... is not as good as living it once.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết, nhưng nghe không tuyệt bằng.
i know, but it doesn't sound as cool.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sidao còn không bằng một nửa của khả hãn .
sidao is half the man the khan is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: