来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
không cần bận tâm
what do you want from me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em không bận tâm.
you're not upset.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, đừng bận tâm.
no, don't worry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không bận tâm.
-i don"t care.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- không, đừng bận tâm.
- no, don't bother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô không bận tâm sao?
don'tyou mind?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cậu không cần bận tâm.
- this isn't for one of your columns.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô không bận tâm sao?
didn't seem to bother you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không thấy bận tâm à?
that doesn't bother you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi chỉ không bận tâm thôi.
i'm just indifferent right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không có gì, đừng bận tâm.
it's okay. don't worry about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không, không, đừng bận tâm.
- no, no, don't worry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thực tế là các cố vấn mỹ không mấy bận tâm đến điều đó.
in fact, the american advisers didn't have that much of a stomach for the thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mặc dù nó không đáng bận tâm, và anh cũng không nên lo chút nào.
though it should be no cause for concern, and you should not at all be worried.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không vấn đề. cứ yên tâm.
ok.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng bận tâm
don't worry about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
Đừng bận tâm.
- - - never mind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- Đừng bận tâm.
- don't be sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con mong nó sẽ sớm không còn là vấn đề phải bận tâm nữa thưa hoàng hậu.
i hope it's no longer the case, my queen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bận cần người trò chuyện? không thành vấn đề, nếu bạn là ma.
no problem, if you're a ghost.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: