您搜索了: vượt ngưỡng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

vượt ngưỡng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ngưỡng

英语

threshold

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 3
质量:

越南语

tín ngưỡng

英语

faith

最后更新: 2013-01-09
使用频率: 6
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngưỡng vẽ:

英语

stroke threshold

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngưỡng nghèo

英语

poverty line

最后更新: 2013-07-19
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đáng ngưỡng mộ.

英语

admirable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ngưỡng con trỏ:

英语

pointer threshold:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

vẫn chưa vượt ngưỡng của tôi đâu!

英语

not as much as i should have.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không tín ngưỡng

英语

irreligion

最后更新: 2010-05-11
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chiêm ngưỡng đi.

英语

behold it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giá t~rị ngưỡng

英语

threshold ~value

最后更新: 2013-07-17
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- thật đáng ngưỡng mộ.

英语

- that's admirable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ngưỡng (bậu) cửa sổ

英语

window ledge

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

thật ngưỡng mộ các bạn

英语

really admire

最后更新: 2021-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ngưỡng mộ vợ tôi.

英语

i adore my wife.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngươi ngưỡng mộ ta?

英语

you admire me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người người ngưỡng mộ

英语

admired by thousands of people

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ tôi không muốn vượt qua cái ngưỡng đó.

英语

maybe i don't want to cross that line.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Điểm nóng chảy/ngưỡng nóng chảy:

英语

melting point/melting range :

最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và đoạn video trên youtube đã vượt ngưỡng 2 triệu lượt xem.

英语

and the youtube video has over 2 million views.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể tôi sẽ làm lũ quỷ đó... vượt qua ngưỡng cửa để trở lại thế giới thực.

英语

i will make it possible for the demon to cross the threshold back into the real world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,773,005,172 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認