您搜索了: việt nam có nhiều bãi biển đẹp (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

việt nam có nhiều bãi biển đẹp

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

một bãi biển đẹp?

英语

nice beach?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghe nói ở đó cũng có bãi biển đẹp nữa.

英语

i hear they got nice beaches, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

miền bắc ở việt nam có 4 mùa

英语

the north has 4 springs, summer, autumn and winter

最后更新: 2022-01-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nước việt nam có 5000 năm lịch sử.

英语

the vietnamese have 5,000 years of history.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thấy cuộc sống ở việt nam có khác nhiều so với ở trung quốc không?

英语

i have a lot of work to do but i like being busy

最后更新: 2021-05-25
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

không có nhiều cô gái việt nam.

英语

no many vietnamese girl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người việt nam có một câu thành ngữ

英语

can you wait for me

最后更新: 2020-10-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dân tộc việt nam có truyền thống yêu nước

英语

vietnamese race have patriotic tradition

最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là một trong những bãi biển đẹp nhất thế giới.

英语

it's one of the most beautiful beaches in the world.

最后更新: 2013-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiện giờ có nhiều binh lính trong cuộc chiến việt nam.

英语

there are soldiers in the vietnam war right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

việt nam có 54 dân tộc trong đó có 53 dân tộc thiểu số

英语

vietnam has 54 nationalities, 53 ethnic minorities in there

最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật tuyệt, đồ ăn ở việt nam có hợp khẩu vị bạn không?

英语

is it great, is the food in vietnam to your taste?

最后更新: 2022-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

về những địa điểm nổi tiếng, việt nam có khá nhiều nơi thích hợp cho việc du lịch nhưng theo tôi thì bạn nên ghé thăm vịnh hạ long và hội an

英语

about famous places, vietnam has quite a lot of places suitable for travel but in my opinion you should visit ha long bay and hoi an

最后更新: 2023-12-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và có những bờ biển đẹp vào bậc nhất việt nam.

英语

and has the most beautiful beaches in vietnam.

最后更新: 2021-12-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người dân miền nam có vô số lý do để phải sợ hãi những người cộng sản việt nam.

英语

the south vietnamese population had ample reason to fear the vietnamese communists.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghiên cứu tư tưởng của Đại tướng võ nguyên giáp về phát huy nhân tố con người trong chiến tranh giải phóng dân tộc việt nam có thể khẳng định:

英语

the research into the thought of general vo nguyen giap on bringing into play the human factor in vietnam national liberation war has shown that:

最后更新: 2019-08-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chính phủ việt nam có vẻ chủ động trong việc chuyển đổi sang nền kinh tế ít phát thải các-bon và cố gắng để tăng cường phát triển năng lượng bền vững.

英语

the vietnamese government seems to be proactive in shifting towards a low-carbon economy and tries to strengthen its sustainable energy development.

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hiện là một sinh viên của một trường đại học thiên về ngôn ngữ, ngôi trường đó tên là huflit ở việt nam. tuy chưa có nhiều kinh nghiệm nhưng tôi chắc chắc sẽ trao dồi từng ngày để làm hài lòng khách hàng của mình và bản thân. cảm ơn vì đã xem bio của tôi. mong bạn sẽ trao cho tôi cơ hội để làm việc với bạn.

英语

i am currently a student at a language-oriented university called huflit in vietnam. although i do not have much experience, i will definitely improve every day to satisfy my customers and myself. thanks for watching my bio. may you give me the opportunity to work with you.

最后更新: 2023-10-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những yêu cầu này đòi hỏi sự cần thiết của việc sử dụng công cụ quản lý chất lượng để cải tiến quá trình làm việc giúp tăng năng suất và hạn chế sai sót với mục tiêu kết quả chính xác và nhanh chóng. trên thế giới cũng như ở việt nam có nhiều phương pháp quản lý, nâng cao chất lượng phòng xét nghiệm như lean, iso, 6δ, kaizen.

英语

these requirements necessitate the use of quality management tools to improve work processes that increase productivity and limit errors with the goal of accurate and fast results. in the world as well as in vietnam, there are many methods of managing and improving laboratory quality such as lean, iso, 6δ, kaizen.

最后更新: 2023-09-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

với hàng ngàn cây số bờ sông dài và bờ biển, việc xây dựng đê điều là không thể tưởng tượng; không chỉ vì những chi phí phải bỏ ra (việt nam có đường bờ biển dài hơn khoảng 10 lần so với hà lan). Đồng bằng sông cửu long ngập úng nhiều hơn hà lan:

英语

the mekong delta is much more waterlogged than the netherlands: two times more annual rainfall, more waterways (about the same length as the waterways in the whole of europe!) and much more water flow through the mekong river (average flow rate in the rainy season:

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,888,257 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認