来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mẹ vui như tết
when you get home text me
最后更新: 2022-06-23
使用频率: 1
质量:
参考:
không vui như vậy đâu.
it's not really funny.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Điều đó vui như vậy à?
what's so funny?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không vui như "ha ha."
not funny "ha ha."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
lâu rồi tôi không vui như vậy.
i haven't had so much fun in years.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chả vui như ngày xưa chị nhỉ.
not as fun as i remember.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- allison, không vui như vậy đâu.
- allison, that's not funny.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh vui như thế là chưa đủ sao hả?
- what, one war's not enough for you, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh nghĩ cũng giống như hội hè vậy.
- quite the gala, i imagine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ai mà biết khiêu vũ vui như vậy chứ
who knew the conga was this much fun?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bao nhiêu năm nay tôi chưa từng vui như vậy.
i haven't felt this good in years.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con chưa bao giờ thấy vui như thế khi được về nhà.
i have never in my life been so happy to be home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa từng vui như vậy, quả là một kỷ niệm đáng nhớ.
best ever. it was legendary.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôn mà cũng vui như thế, hai người chết đi là vừa
you are enjoying it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải, tôi chưa vui như vầy từ hồi còn tụng kinh gõ mõ.
yeah, and i haven't had fun like this since i was a monk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhà của anh trông như hội chợ thế giới hay đảo coney ấy.
your place looks like the world's fair or conney island.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kiểu như, hội của anh tôi nghĩ rằng họ đã phát minh ra bóng bia.
it's all made up. like, my brother's fraternity also thinks they invented beer pong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tớ chưa được vui như thế bao lâu rồi nhỉ, xem nào, 1 tuần rưỡi.
i haven't been to happy hour in, like, a week and a half.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chả mấy khi một thằng đàn ông nói thế với một gã khác mà vui như thế.
it's not often one man gets to say that to another with such joy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dường như hội illuminati đã đầu độc người bằng chính thuốc của người.
it impliess the illuminati murdered him with his own medication.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: