来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi không hiểu bạn nói gì
eu não sei do que você está falando
最后更新: 2022-04-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không có trái cà chua nào
não tenho mais tomates
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi, tôi không hiểu ý bạn
sorry, i don't see what you mean
最后更新: 2023-06-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không hiểu ý của bạn muốn nói gì
i don't understand what you mean
最后更新: 2020-03-25
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi không ngủ được vì ồn quá.
nós não conseguimos dormir por causa do barulho.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chúa mở rộng đường dưới bước tôi, chơn tôi không xiêu tó.
alargas o caminho diante de mim, e os meus pés não resvalam.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
chúa mở rộng đường dưới bước tôi, và chơn tôi không xiêu tó.
alargaste os meus passos debaixo de mim, e não vacilaram os meus artelhos.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
kẻ khác nữa rằng: tôi mới cưới vợ, vậy tôi không đi được.
ainda outro disse: casei-me e portanto não posso ir.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
bước tôi vững chắc trong các lối của chúa, chơn tôi không xiêu tó.
os meus passos apegaram-se �s tuas veredas, não resvalaram os meus pés.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã giấu lời chúa trong lòng tôi, Ðể tôi không phạm tội cùng chúa.
escondi a tua palavra no meu coração, para não pecar contra ti.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
dây kẻ ác đã vương vấn tôi; nhưng tôi không quên luật pháp chúa.
enleiam-me os laços dos ímpios; mas eu não me esqueço da tua lei.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không giỏi tiếng trung, nhưng tôi đủ hiểu những gì anh ấy nói.
meu chinês não é perfeito, mas eu pude entender bastante do que ele falou.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
thưa rằng: ví chẳng phải là tay gian ác, chúng tôi không nộp cho quan.
responderam-lhe: se ele não fosse malfeitor, não to entregaríamos.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
Ðức chúa trời ôi! chúa biết sự ngu dại tôi, các tội lỗi tôi không giấu chúa được.
tu, ó deus, bem conheces a minha estultícia, e as minhas culpas não são ocultas.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi không xây nhà để ở, không có vườn nho, ruộng, và hột giống,
nem de edificarmos casas para nossa habitação; nem de possuirmos vinha, nem campo, nem semente;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
kẻ bắt bớ và kẻ hà hiếp tôi thật nhiều lắm; nhưng tôi không xây bỏ chứng cớ chúa.
muitos são os meus perseguidores e os meus adversários, mas não me desvio dos teus testemunhos.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu kẻ tôi mọi nói rằng: tôi thương chủ, vợ và con tôi, không muốn ra được tự do,
mas se esse servo expressamente disser: eu amo a meu senhor, a minha mulher e a meus filhos, não quero sair forro;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
Ðức chúa trời là cha Ðức chúa jêsus, là Ðấng đáng ngợi khen đời đời vô cùng, biết rằng tôi không nói dối đâu.
o deus e pai do senhor jesus, que é eternamente bendito, sabe que não minto.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nói thật trong Ðấng christ, tôi không nói dối, lương tâm tôi làm chứng cho tôi bởi Ðức chúa trời:
digo a verdade em cristo, não minto, dando testemunho comigo a minha consciência no espírito santo,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
hô-báp đáp rằng: tôi không đi đâu, nhưng tôi sẽ đi về xứ sở tôi, là nơi bà con tôi.
respondeu ele: não irei; antes irei � minha terra e � minha parentela.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考: