您搜索了: tôi không biet brazil (越南语 - 葡萄牙语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Portuguese

信息

Vietnamese

tôi không biet brazil

Portuguese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

葡萄牙语

信息

越南语

tôi không hiểu bạn nói gì

葡萄牙语

eu não sei do que você está falando

最后更新: 2022-04-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có trái cà chua nào

葡萄牙语

não tenho mais tomates

最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi, tôi không hiểu ý bạn

葡萄牙语

sorry, i don't see what you mean

最后更新: 2023-06-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không hiểu ý của bạn muốn nói gì

葡萄牙语

i don't understand what you mean

最后更新: 2020-03-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi không ngủ được vì ồn quá.

葡萄牙语

nós não conseguimos dormir por causa do barulho.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúa mở rộng đường dưới bước tôi, chơn tôi không xiêu tó.

葡萄牙语

alargas o caminho diante de mim, e os meus pés não resvalam.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúa mở rộng đường dưới bước tôi, và chơn tôi không xiêu tó.

葡萄牙语

alargaste os meus passos debaixo de mim, e não vacilaram os meus artelhos.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kẻ khác nữa rằng: tôi mới cưới vợ, vậy tôi không đi được.

葡萄牙语

ainda outro disse: casei-me e portanto não posso ir.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bước tôi vững chắc trong các lối của chúa, chơn tôi không xiêu tó.

葡萄牙语

os meus passos apegaram-se �s tuas veredas, não resvalaram os meus pés.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã giấu lời chúa trong lòng tôi, Ðể tôi không phạm tội cùng chúa.

葡萄牙语

escondi a tua palavra no meu coração, para não pecar contra ti.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dây kẻ ác đã vương vấn tôi; nhưng tôi không quên luật pháp chúa.

葡萄牙语

enleiam-me os laços dos ímpios; mas eu não me esqueço da tua lei.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không giỏi tiếng trung, nhưng tôi đủ hiểu những gì anh ấy nói.

葡萄牙语

meu chinês não é perfeito, mas eu pude entender bastante do que ele falou.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thưa rằng: ví chẳng phải là tay gian ác, chúng tôi không nộp cho quan.

葡萄牙语

responderam-lhe: se ele não fosse malfeitor, não to entregaríamos.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ðức chúa trời ôi! chúa biết sự ngu dại tôi, các tội lỗi tôi không giấu chúa được.

葡萄牙语

tu, ó deus, bem conheces a minha estultícia, e as minhas culpas não são ocultas.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi không xây nhà để ở, không có vườn nho, ruộng, và hột giống,

葡萄牙语

nem de edificarmos casas para nossa habitação; nem de possuirmos vinha, nem campo, nem semente;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kẻ bắt bớ và kẻ hà hiếp tôi thật nhiều lắm; nhưng tôi không xây bỏ chứng cớ chúa.

葡萄牙语

muitos são os meus perseguidores e os meus adversários, mas não me desvio dos teus testemunhos.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu kẻ tôi mọi nói rằng: tôi thương chủ, vợ và con tôi, không muốn ra được tự do,

葡萄牙语

mas se esse servo expressamente disser: eu amo a meu senhor, a minha mulher e a meus filhos, não quero sair forro;

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ðức chúa trời là cha Ðức chúa jêsus, là Ðấng đáng ngợi khen đời đời vô cùng, biết rằng tôi không nói dối đâu.

葡萄牙语

o deus e pai do senhor jesus, que é eternamente bendito, sabe que não minto.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nói thật trong Ðấng christ, tôi không nói dối, lương tâm tôi làm chứng cho tôi bởi Ðức chúa trời:

葡萄牙语

digo a verdade em cristo, não minto, dando testemunho comigo a minha consciência no espírito santo,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hô-báp đáp rằng: tôi không đi đâu, nhưng tôi sẽ đi về xứ sở tôi, là nơi bà con tôi.

葡萄牙语

respondeu ele: não irei; antes irei � minha terra e � minha parentela.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,762,446,279 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認