您搜索了: hướng đông (越南语 - 阿拉伯语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

阿拉伯语

信息

越南语

hướng đông

阿拉伯语

شرق

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

hướng

阿拉伯语

الاتجاه: position of the screen

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hướng:

阿拉伯语

إتجاه:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

hướng dẫn

阿拉伯语

‮دليل المستخدم

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

& hướng chia

阿拉伯语

اتجاه الانقسام

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Đông

阿拉伯语

شتاء

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hướng phùng

阿拉伯语

هوونغ فونغ

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kỳ Đông

阿拉伯语

تشيدونغ

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiêu Đông

阿拉伯语

تشاودونغ

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

& sách hướng dẫn ktts

阿拉伯语

كتيب

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chỉnh thẻ hướng exif

阿拉伯语

تعديل توجيه:: توجه بطاقة

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khuynh hướng lộ sáng:

阿拉伯语

انحياز التعريض:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trang hướng dẫn unixname

阿拉伯语

صفحات كتيّب يونِكسname

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tutorial (hướng dẫn) comment

阿拉伯语

كشف تلقائي الحالةcomment

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người để cái biển ở bên hữu đền, hướng đông về phía nam.

阿拉伯语

وجعل البحر الى الجانب الايمن الى الشرق من جهة الجنوب

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vinh quang của Ðức giê-hô-va vào trong nhà do hiên cửa hướng đông.

阿拉伯语

فجاء مجد الرب الى البيت من طريق الباب المتجه نحو الشرق.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi các ngươi thổi tiếng vang, thì những trại quân ở về hướng đông phải ra đi.

阿拉伯语

واذا ضربتم هتافا ترتحل المحلات النازلة الى الشرق.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người sẽ gỡ lấy cái diều và nhổ lông, liệng gần bàn thờ, về hướng đông, là chỗ đổ tro;

阿拉伯语

وينزع حوصلته بفرثها ويطرحها الى جانب المذبح شرقا الى مكان الرماد.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giới hạn về hướng đông là từ biển mặn cho đến vàm sông giô-đanh. giới hạn phía bắc chạy từ phía biển nơi vàm sông giô-đanh,

阿拉伯语

وتخم الشرق بحر الملح الى طرف الاردن. وتخم جانب الشمال من لسان البحر اقصى الاردن.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

miền nam sẽ thuộc về các ngươi, từ đồng vắng xin chạy dài theo Ê-đôm. Ấy vậy, giới hạn của các ngươi về phía nam sẽ chạy từ đầu biển-mặn về bên hướng đông.

阿拉伯语

تكون لكم ناحية الجنوب من برية صين على جانب ادوم. ويكون لكم تخم الجنوب من طرف بحر الملح الى الشرق

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,773,110,402 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認