尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
tôi là người năng động, cởi mở
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
người lao động
고용
最后更新: 2015-05-03 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
người dùng đã hủy bỏ hành động% 1
사용자가 행동을 취소함% 1
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chọn người dùng sẽ được đăng nhập tự động.
자동으로 로그인할 사용자를 선택하십시오.
chức năng mở rộng:
추가 역할:
nhưng tôi như kẻ điếc, không nghe chi, như người câm, không mở miệng.
나 는 귀 먹 은 자 같 이 듣 지 아 니 하 고 벙 어 리 같 이 입 을 열 지 아 니 하 오
最后更新: 2012-05-05 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chức năng "mở với"
"다음으로 열기" 기능
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
ghi rõ những hành động người sở hữu có khả năng làm.
파일의 소유자의 권한을 지정합니다.
lương nhơn tôi thò tay vào lỗ cửa, lòng dạ tôi cảm động vì cớ người.
나 의 사 랑 하 는 자 가 문 틈 으 로 손 을 들 이 밀 매 내 마 음 이 동 하 여
bỏ dùng mọi tính năng accessx & hành động
모든 accessx 기능과 제스처 끄기
ghi rõ những hành động mọi người không phải là người sở hữu, cũng không phải là thành viên của nhóm, có khả năng làm.
파일의 소유자도 그룹의 구성원도 아닌 사람들의 권한을 지정합니다.
mở bằng
다음으로 열기( o)...
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
cho bạn có khả năng thu ảnh động của màn hình nềnname
데스크톱 화면을 녹화합니다name
& mở bằng
다음으로 열기( i)
có nghĩa là dù tài nguyên% 1 có khả năng mở, gặp lỗi trong khi ghi vào tài nguyên đó.
비록 자원% 1 을( 를) 열 수 있었으나, 내용을 쓰는 중 오류가 발생하였습니다.
có nghĩa là dù tài nguyên% 1 có khả năng mở, gặp lỗi trong khi đọc nội dung của tài nguyên đó.
비록 자원% 1 을( 를) 열 수 있었으나, 내용을 읽는 중 오류가 발생하였습니다.
chặp lâu, những người nữ đồng trinh khác cũng đến và xin rằng: hỡi chúa, hỡi chúa, xin mở cho chúng tôi!
그 후 에 남 은 처 녀 들 이 와 서 가 로 되 주 여 주 여 우 리 에 게 열 어 주 소
người trả lời rằng: người đã mở mắt tôi, mà các ông chẳng biết người ở đâu đến, ấy là sự lạ lùng lắm!
그 사 람 이 대 답 하 여 가 로 되 ` 이 상 하 다 이 사 람 이 내 눈 을 뜨 게 하 였 으 되 당 신 들 이 그 가 어 디 서 왔 는 지 알 지 못 하 는 도
dùng tiếng chuông báo khi có hành động dùng để bật hay tắt tính năng giúp người tàn tật
접근성 기능이 켜졌거나 꺼졌을 때 시스템 알림 사용하기
tôi sẽ nói và được nhẹ nhàng; tôi sẽ mở môi miệng ra và đáp lời.
내 가 말 을 발 하 여 야 시 원 할 것 이 라 내 입 을 열 어 대 답 하 리
1 - bộ mở rộng kết xuất có khả năng cao
1 - 대용량 출력물 확장기