Results for phó thự translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

phó thự

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

biệt thự

Chinese (Simplified)

别墅

Last Update: 2012-09-11
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

phó vương

Chinese (Simplified)

总督

Last Update: 2012-09-21
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

biệt thự hidalgo

Chinese (Simplified)

伊达尔戈别墅

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

biệt thự thanh lọc

Chinese (Simplified)

净化别墅

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

biệt thự gonzalez ortega

Chinese (Simplified)

冈萨雷斯奥尔特加别墅

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chẳng có sự yêu thương nào lớn hơn là vì bạn hữu mà phó sự sống mình.

Chinese (Simplified)

人 為 朋 友 捨 命 、 人 的 愛 心 沒 有 比 這 個 大 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chúng nó sẽ bị phó cho quyền thanh gươm, bị làm mồi cho chó cáo.

Chinese (Simplified)

他 們 必 被 刀 劍 所 殺 、 被 野 狗 所 喫

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

cũng như cha biết ta và ta biết cha vậy; ta vì chiên ta phó sự sống mình.

Chinese (Simplified)

正 如 父 認 識 我 、 我 也 認 識 父 一 樣 . 並 且 我 為 羊 捨 命

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chớ phó sức lực con cho người đờn bà, Ðừng ở theo con đường gây cho vua chúa bị bại hoại.

Chinese (Simplified)

不 要 將 你 的 精 力 給 婦 女 、 也 不 要 有 敗 壞 君 王 的 行 為

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chúa đã phó chúng tôi khác nào chiên bị định làm đồ ăn, và đã làm tan lạc chúng tôi trong các nước.

Chinese (Simplified)

你 使 我 們 當 作 快 要 被 喫 的 羊 、 把 我 們 分 散 在 列 邦 中

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chúng nó đã phó thây các tôi tớ chúa làm đồ ăn cho loài chim trời, cũng đã phó thịt của các thánh chúa cho muông thú của đất.

Chinese (Simplified)

把 你 僕 人 的 屍 首 、 交 與 天 空 的 飛 鳥 為 食 、 把 你 聖 民 的 肉 、 交 與 地 上 的 野 獸

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hãy phó các việc mình cho Ðức giê-hô-va, thì những mưu ý mình sẽ được thành công.

Chinese (Simplified)

你 所 作 的 、 要 交 託 耶 和 華 、 你 所 謀 的 、 就 必 成 立

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bèn tha tên tù vì tội dấy loạn và giết người, là người chúng đã xin tha; rồi phó Ðức chúa jêsus cho mặc ý họ.

Chinese (Simplified)

把 他 們 所 求 的 那 作 亂 殺 人 下 在 監 裡 的 、 釋 放 了 . 把 耶 穌 交 給 他 們 、 任 憑 他 們 的 意 思 行

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chớ phó tôi cho ý muốn kẻ cừu địch tôi; vì những chứng dối, và kẻ buông ra sự hung bạo, đã dấy nghịch cùng tôi.

Chinese (Simplified)

求 你 不 要 把 我 交 給 敵 人 、 遂 其 所 願 . 因 為 妄 作 見 證 的 、 和 口 吐 兇 言 的 、 起 來 攻 擊 我

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chẳng có ai cất sự sống ta đi, nhưng tự ta phó cho; ta có quyền phó sự sống, và có quyền lấy lại; ta đã lãnh mạng lịnh nầy nơi cha ta.

Chinese (Simplified)

沒 有 人 奪 我 的 命 去 、 是 我 自 己 捨 的 。 我 有 權 柄 捨 了 、 也 有 權 柄 取 回 來 . 這 是 我 從 我 父 所 受 的 命 令

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
7,748,738,575 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK