尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
phó thự
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
biệt thự
别墅
最后更新: 2012-09-11 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
phó vương
总督
最后更新: 2012-09-21 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
biệt thự hidalgo
伊达尔戈别墅
最后更新: 1970-01-01 使用频率: 4 质量: 参考: Wikipedia
biệt thự thanh lọc
净化别墅
最后更新: 1970-01-01 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
biệt thự gonzalez ortega
冈萨雷斯奥尔特加别墅
chẳng có sự yêu thương nào lớn hơn là vì bạn hữu mà phó sự sống mình.
人 為 朋 友 捨 命 、 人 的 愛 心 沒 有 比 這 個 大 的
最后更新: 2012-05-04 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chúng nó sẽ bị phó cho quyền thanh gươm, bị làm mồi cho chó cáo.
他 們 必 被 刀 劍 所 殺 、 被 野 狗 所 喫
cũng như cha biết ta và ta biết cha vậy; ta vì chiên ta phó sự sống mình.
正 如 父 認 識 我 、 我 也 認 識 父 一 樣 . 並 且 我 為 羊 捨 命
chớ phó sức lực con cho người đờn bà, Ðừng ở theo con đường gây cho vua chúa bị bại hoại.
不 要 將 你 的 精 力 給 婦 女 、 也 不 要 有 敗 壞 君 王 的 行 為
chúa đã phó chúng tôi khác nào chiên bị định làm đồ ăn, và đã làm tan lạc chúng tôi trong các nước.
你 使 我 們 當 作 快 要 被 喫 的 羊 、 把 我 們 分 散 在 列 邦 中
chúng nó đã phó thây các tôi tớ chúa làm đồ ăn cho loài chim trời, cũng đã phó thịt của các thánh chúa cho muông thú của đất.
把 你 僕 人 的 屍 首 、 交 與 天 空 的 飛 鳥 為 食 、 把 你 聖 民 的 肉 、 交 與 地 上 的 野 獸
hãy phó các việc mình cho Ðức giê-hô-va, thì những mưu ý mình sẽ được thành công.
你 所 作 的 、 要 交 託 耶 和 華 、 你 所 謀 的 、 就 必 成 立
bèn tha tên tù vì tội dấy loạn và giết người, là người chúng đã xin tha; rồi phó Ðức chúa jêsus cho mặc ý họ.
把 他 們 所 求 的 那 作 亂 殺 人 下 在 監 裡 的 、 釋 放 了 . 把 耶 穌 交 給 他 們 、 任 憑 他 們 的 意 思 行
chớ phó tôi cho ý muốn kẻ cừu địch tôi; vì những chứng dối, và kẻ buông ra sự hung bạo, đã dấy nghịch cùng tôi.
求 你 不 要 把 我 交 給 敵 人 、 遂 其 所 願 . 因 為 妄 作 見 證 的 、 和 口 吐 兇 言 的 、 起 來 攻 擊 我
chẳng có ai cất sự sống ta đi, nhưng tự ta phó cho; ta có quyền phó sự sống, và có quyền lấy lại; ta đã lãnh mạng lịnh nầy nơi cha ta.
沒 有 人 奪 我 的 命 去 、 是 我 自 己 捨 的 。 我 有 權 柄 捨 了 、 也 有 權 柄 取 回 來 . 這 是 我 從 我 父 所 受 的 命 令