Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
chúng nó đã phó thây các tôi tớ chúa làm đồ ăn cho loài chim trời, cũng đã phó thịt của các thánh chúa cho muông thú của đất.
把 你 僕 人 的 屍 首 、 交 與 天 空 的 飛 鳥 為 食 、 把 你 聖 民 的 肉 、 交 與 地 上 的 野 獸
chẳng có ai cất sự sống ta đi, nhưng tự ta phó cho; ta có quyền phó sự sống, và có quyền lấy lại; ta đã lãnh mạng lịnh nầy nơi cha ta.
沒 有 人 奪 我 的 命 去 、 是 我 自 己 捨 的 。 我 有 權 柄 捨 了 、 也 有 權 柄 取 回 來 . 這 是 我 從 我 父 所 受 的 命 令