Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
wir verschwiegen es.
chúng ta niêm phong thông tin.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bist du verschwiegen?
- Ông có thể giữ bí mật?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- was ich dir verschwiegen habe? !
em ko nói ah?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
den teil hab ich dir verschwiegen.
hổ thì không. tôi không nói đoạn đó
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
warum hast du das verschwiegen?
tại sao anh giấu em chứ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nur, dass sie ihre identität verschwiegen.
trừ việc cô nói dối thân phận của mình.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
du hast den exakten standort verschwiegen.
cha đã giữ lại địa điểm chính xác.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
du hast mir das verschwiegen, während wir...
anh giữ tin đó, trong khi chúng ta đang ....
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
das mit den preferiti haben sie verschwiegen.
bốn cột trụ. những vị hồng y giáo chủ bị bắt cóc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- ich weiß, dass wir es verschwiegen, dummkopf!
tôi biết chúng ta niêm phong thông tin, thằng đần này!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
bleiben sie weiterhin verschwiegen und bewahren sie ruhe.
giữ im lặng và kín đáo chuyện này.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
henry, gibt es etwas, das du mir verschwiegen hast?
henry, anh có điều gì giấu em đúng không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
du hast ferragamos tod nicht wegen deiner kampagne verschwiegen.
con nghe ai nói thế? mẹ con à? không phải từ mẹ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
und sie haben es verschwiegen, um später alles zu filmen.
và anh đã thấy chiếc xe. và anh giấu giếm chuyện đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
wenn sie von roger wussten, wieso haben sie es verschwiegen?
và nếu bà đã biết từ lâu sao bà không nói gì cả?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
und es könnte nicht das einzige sein, was er uns verschwiegen hat.
và đó có thể không phải là thứ duy nhất anh ấy giấu giếm khỏi chúng ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sie verschwiegen, dass er mit der tochter des dekans auf der couch war.
Điều mà báo ko nhắc tới là lúc chết ông ta nằm cùng con gái ở trưởng khoa ở ghế sofa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
coulson hat dir nicht nur die details des theta-protokolls verschwiegen.
coulson không thể giấu những chi tiết của giao thức theta với cô.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
der einmarsch wurde dem kambodschanischen volk verschwiegen, genauso wie zuvor die bombardements.
quyết định xâm lược, cũng như quyết định thả bom bí mật trước đây được giấu kín đối với dân campuchia.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- du wolltest gibson nicht töten. - ich habe die wahrheit verschwiegen.
gã ở sở mật vụ này theo sát anh cả ngày.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: