검색어: verschwiegen (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

verschwiegen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

wir verschwiegen es.

베트남어

chúng ta niêm phong thông tin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

bist du verschwiegen?

베트남어

- Ông có thể giữ bí mật?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- was ich dir verschwiegen habe? !

베트남어

em ko nói ah?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

den teil hab ich dir verschwiegen.

베트남어

hổ thì không. tôi không nói đoạn đó

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

warum hast du das verschwiegen?

베트남어

tại sao anh giấu em chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

nur, dass sie ihre identität verschwiegen.

베트남어

trừ việc cô nói dối thân phận của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du hast den exakten standort verschwiegen.

베트남어

cha đã giữ lại địa điểm chính xác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du hast mir das verschwiegen, während wir...

베트남어

anh giữ tin đó, trong khi chúng ta đang ....

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das mit den preferiti haben sie verschwiegen.

베트남어

bốn cột trụ. những vị hồng y giáo chủ bị bắt cóc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- ich weiß, dass wir es verschwiegen, dummkopf!

베트남어

tôi biết chúng ta niêm phong thông tin, thằng đần này!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

bleiben sie weiterhin verschwiegen und bewahren sie ruhe.

베트남어

giữ im lặng và kín đáo chuyện này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

henry, gibt es etwas, das du mir verschwiegen hast?

베트남어

henry, anh có điều gì giấu em đúng không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

du hast ferragamos tod nicht wegen deiner kampagne verschwiegen.

베트남어

con nghe ai nói thế? mẹ con à? không phải từ mẹ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und sie haben es verschwiegen, um später alles zu filmen.

베트남어

và anh đã thấy chiếc xe. và anh giấu giếm chuyện đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wenn sie von roger wussten, wieso haben sie es verschwiegen?

베트남어

và nếu bà đã biết từ lâu sao bà không nói gì cả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und es könnte nicht das einzige sein, was er uns verschwiegen hat.

베트남어

và đó có thể không phải là thứ duy nhất anh ấy giấu giếm khỏi chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie verschwiegen, dass er mit der tochter des dekans auf der couch war.

베트남어

Điều mà báo ko nhắc tới là lúc chết ông ta nằm cùng con gái ở trưởng khoa ở ghế sofa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

coulson hat dir nicht nur die details des theta-protokolls verschwiegen.

베트남어

coulson không thể giấu những chi tiết của giao thức theta với cô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der einmarsch wurde dem kambodschanischen volk verschwiegen, genauso wie zuvor die bombardements.

베트남어

quyết định xâm lược, cũng như quyết định thả bom bí mật trước đây được giấu kín đối với dân campuchia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- du wolltest gibson nicht töten. - ich habe die wahrheit verschwiegen.

베트남어

gã ở sở mật vụ này theo sát anh cả ngày.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,749,925,426 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인