Sie suchten nach: 조 하하 (Koreanisch - Vietnamesisch)

Computer-Übersetzung

Versucht aus den Beispielen menschlicher Übersetzungen das Übersetzen zu lernen.

Korean

Vietnamese

Info

Korean

조 하하

Vietnamese

 

von: Maschinelle Übersetzung
Bessere Übersetzung vorschlagen
Qualität:

Menschliche Beiträge

Von professionellen Übersetzern, Unternehmen, Websites und kostenlos verfügbaren Übersetzungsdatenbanken.

Übersetzung hinzufügen

Koreanisch

Vietnamesisch

Info

Koreanisch

조 (식물)

Vietnamesisch

setaria italica

Letzte Aktualisierung: 2015-05-21
Nutzungshäufigkeit: 2
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Koreanisch

너 희 가 너 희 조 상 의 양 을 채 우

Vietnamesisch

vậy thì hãy làm cho đầy dẫy cái lường của tổ phụ các ngươi!

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Koreanisch

조 각 목 으 로 채 를 만 들 고 금 으 로 싸

Vietnamesisch

cùng làm hai cây đòn bằng cây si-tim, bọc vàng;

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Koreanisch

그 채 를 조 각 목 으 로 만 들 고 금 으 로 싸

Vietnamesisch

hãy chuốt đòn khiêng bằng cây si-tim, bọc vàng.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Koreanisch

곧 우 리 조 상 아 브 라 함 에 게 맹 세 하 신 맹 세

Vietnamesisch

theo như ngài đã thề với Áp-ra-ham là tổ phụ chúng tôi,

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Koreanisch

그 런 즉 선 줄 로 생 각 하 는 자 는 넘 어 질 까 조 심 하

Vietnamesisch

vậy thì, ai tưởng mình đứng, hãy giữ kẻo ngã.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Koreanisch

그 가 또 조 각 목 으 로 성 막 에 세 울 널 판 들 을 만 들 었 으

Vietnamesisch

họ dùng ván bằng cây si-tim làm vách cho đền tạm.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Koreanisch

그 러 므 로 스 스 로 조 심 하 여 너 희 하 나 님 여 호 와 를 사 랑 하 라

Vietnamesisch

vậy, hãy cẩn thận lấy mình đặng kính mến giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Koreanisch

그 들 이 또 직 조 한 가 는 베 로 아 론 과 그 아 들 들 을 위 하 여 속 옷 을 짓

Vietnamesisch

họ cũng chế áo lá mặc trong bằng vải gai mịn, dệt thường, cho a-rôn cùng các con trai người;

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Koreanisch

그 때 에 하 나 님 이 애 굽 에 서 그 징 조 를, 소 안 들 에 서 그 기 사 를 나 타 내

Vietnamesisch

thể nào ngài đặt các dấu lạ mình tại Ê-díp-tô, và những phép kỳ mình trong đồng xô-an;

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Koreanisch

우 리 는 우 리 이 웃 에 게 비 방 거 리 가 되 며 우 리 를 에 운 자 에 게 조 소 와 조 롱 거 리 가 되 었 나 이

Vietnamesisch

chúng tôi đã trở nên sự sỉ nhục cho kẻ lân cận mình, vật nhạo báng và đồ chê cười cho những kẻ ở chung quanh chúng tôi.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Koreanisch

그 가 또 조 각 목 으 로 상 을 만 들 었 으 니 장 이 이 규 빗, 광 이 일 규 빗, 고 가 일 규 빗 반 이

Vietnamesisch

người cũng đóng một cái bàn bằng cây si-tim; bề dài hai thước, bề ngang một thước, bề cao một thước rưỡi;

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Koreanisch

또 어 떤 이 들 은 조 롱 하 여 가 로 되 ` 저 희 가 새 술 이 취 하 였 다' 하 더

Vietnamesisch

nhưng có kẻ lại nhạo báng rằng: họ say rượu mới đó.

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Koreanisch

대 저 경 계 에 경 계 를 더 하 며 경 계 에 경 계 를 더 하 며 교 훈 에 교 훈 을 더 하 며 교 훈 에 교 훈 을 더 하 되 여 기 서 도 조 금, 저 기 서 도 조 금 하 는 구 나 하 는 도

Vietnamesisch

vì, với họ phải giềng mối thêm giềng mối, giềng mối thêm giềng mối; hàng thêm hàng, hàng thêm hàng; một chút chỗ nầy, một chút chỗ kia!

Letzte Aktualisierung: 2012-05-05
Nutzungshäufigkeit: 1
Qualität:

Referenz: Wikipedia

Eine bessere Übersetzung mit
7,761,481,558 menschlichen Beiträgen

Benutzer bitten jetzt um Hilfe:



Wir verwenden Cookies zur Verbesserung Ihrer Erfahrung. Wenn Sie den Besuch dieser Website fortsetzen, erklären Sie sich mit der Verwendung von Cookies einverstanden. Erfahren Sie mehr. OK