Results for египтянина translation from Bulgarian to Vietnamese

Bulgarian

Translate

египтянина

Translate

Vietnamese

Translate
Translate

Instantly translate texts, documents and voice with Lara

Translate now

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Bulgarian

Vietnamese

Info

Bulgarian

И мене ли искаш да убиеш както уби вчера Египтянина?

Vietnamese

há ngươi muốn giết ta như hôm qua đã giết người Ê-díp-tô sao?

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Bulgarian

И Господ беше с Иосифа, и той благоуспяваше и се намираше в дома на господаря си египтянина.

Vietnamese

giô-sép ở trong nhà chủ mình, là người Ê-díp-tô, được Ðức giê-hô-va phù hộ, nên thạnh lợi luôn.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Bulgarian

И бидейки, един от тях онеправдан, защити го, и отмъсти за притеснения като порази Египтянина.

Vietnamese

môi-se thấy có người hà hiếp một người trong đám họ, nên binh vực kẻ bị hà hiếp và đánh người Ê-díp-tô để báo thù cho.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Bulgarian

И откакто го постави настоятел на дома си и на всичко, което имаше, Господ благослови дома на египтянина заради Иосифа; Господното благословение беше върху всичко, що имаше в дома и по нивите.

Vietnamese

từ khi người đặt giô-sép cai quản cửa nhà cùng hết thảy của cải mình rồi, thì Ðức giê-hô-va vì giô-sép ban phước cho nhà người; sự ban phước của Ðức giê-hô-va bủa khắp mọi vật của người làm chủ, hoặc trong nhà, hoặc ngoài đồng.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Bulgarian

при това той уби египтянина, едрия мъж, египтянинът който държеше в ръката си копие; но той слезе при него само с тояга, и като грабна копието от ръката на египтянина, уби го със собственото му копие.

Vietnamese

lại người cũng đánh giết một người Ê-díp-tô, có bộ tướng đáng sợ hãi. người Ê-díp-tô cầm nơi tay một cây giáo; còn bê-na-gia cầm cây gậy xuống đón người. người rứt cây giáo khỏi tay người Ê-díp-tô, rồi dùng một cây giáo ấy mà giết hắn đi.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Bulgarian

А Иосифа заведоха в Египет, и египтянинът Петефрий, Фараонов придворен, началник на телохранителите, го купи от ръката на исмаиляните, които го доведоха там.

Vietnamese

vả, giô-sép bị đem qua xứ Ê-díp-tô, thì phô-ti-pha, người bổn xứ, làm quan thị vệ của pha-ra-ôn, mua chàng nơi thay dân Ích-ma-ên đã dẫn đến.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,920,160,204 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK