Results for translation from Chinese (Simplified) to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Chinese (Simplified)

Vietnamese

Info

Chinese (Simplified)

傳 、 說 、 天 國 近 了

Vietnamese

khi đi đàng, hãy rao giảng rằng: nước thiên đàng gần rồi.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

因 為 已 經 有 轉 去 從 撒 但 的

Vietnamese

vì đã có một vài bà góa bội đi mà theo quỉ sa-tan.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

亞 哈 魯 王 在 書 珊 城 的 宮 登 基

Vietnamese

khi vua ngự ngôi vương quốc tại su-sơ, kinh đô người,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

你 張 手 、 使 有 生 氣 的 都 願 飽 足

Vietnamese

chúa sè tay ra, làm cho thỏa nguyện mọi loài sống.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

亞 哈 魯 王 使 旱 地 和 海 島 的 人 民 都 進 貢

Vietnamese

vua a-suê-ru bắt xứ và các cù lao của biển nộp thuế.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

不 可 從 別 神 、 就 是 你 們 四 圍 國 民 的 神

Vietnamese

chớ theo các thần khác trong những thần của các dân tộc ở xung quanh các ngươi,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 們 出 耶 利 哥 的 時 候 、 有 極 多 的 人 跟

Vietnamese

Ðương khi Ðức chúa jêsus và môn đồ ra khỏi thành giê-ri-cô, thì có một đoàn dân đông theo ngài.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

不 可 夥 佈 散 謠 言 、 不 可 與 惡 人 連 手 妄 作 見 證

Vietnamese

ngươi chớ đồn huyễn; chớ hùa cùng kẻ hung ác đặng làm chứng dối.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 去 告 訴 那 向 來 跟 耶 穌 的 人 . 那 時 他 們 正 哀 慟 哭 泣

Vietnamese

người đi đem tin cho những kẻ theo ngài khi trước, và nay đang tang chế khóc lóc.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

你 還 與 王 說 話 的 時 候 、 我 也 後 進 去 、 證 實 你 的 話

Vietnamese

trong lúc bà tâu với vua như vậy, thì chính tôi cũng sẽ đi vào sau, làm cho quả quyết các lời của bà.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

他 不 以 舌 頭 讒 謗 人 、 不 惡 待 朋 友 、 也 不 夥 毀 謗 鄰 里

Vietnamese

kẻ nào có lưỡi không nói hành, chẳng làm hại cho bạn hữu mình, không gieo sỉ nhục cho kẻ lân cận mình;

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

  神 的 兒 子 們 看 見 人 的 女 子 美 貌 、 就 意 挑 選 、 娶 來 為 妻

Vietnamese

các con trai của Ðức chúa trời thấy con gái loài người tốt đẹp, bèn cưới người nào vừa lòng mình mà làm vợ.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

不 忍 用 杖 打 兒 子 的 、 是 恨 惡 他 . 疼 愛 兒 子 的 、 時 管 教

Vietnamese

người nào kiêng roi vọt ghét con trai mình; song ai thương con ắt cần lo sửa trị nó.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

不 可 眾 行 惡 . 不 可 在 爭 訟 的 事 上 、 眾 偏 行 、 作 見 證 屈 枉 正 直

Vietnamese

ngươi chớ hùa đảng đông đặng làm quấy; khi ngươi làm chứng trong việc kiện cáo, chớ nên trở theo bên phe đông mà phạm sự công bình.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

但   神 自 己 的 意 思 、 給 他 一 個 形 體 、 並 叫 各 等 子 粒 、 各 有 自 己 的 形 體

Vietnamese

Ðức chúa trời cho nó hình thể tùy ý ngài lấy làm tốt, mỗi một hột giống, cho một hình thể riêng.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Chinese (Simplified)

人 將 要 對 你 們 說 、 看 哪 、 在 那 裡 . 看 哪 、 在 這 裡 . 你 們 不 要 出 去 、 也 不 要 跟 他 們

Vietnamese

người ta sẽ nói cùng các ngươi rằng: ngài ở đây, hay là: ngài ở đó; nhưng đừng đi, đừng theo họ.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
9,139,558,630 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK