Results for translation from Chinese (Simplified) to Vietnamese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Chinese (Simplified)

Vietnamese

Info

Chinese (Simplified)

Vietnamese

sắc đẹp

Last Update: 2012-09-21
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Chinese (Simplified)

Vietnamese

vẻ đẹp

Last Update: 2013-08-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Chinese (Simplified)

摩 西 聽 見 這 話 便 以 為

Vietnamese

môi-se phải nghe lời đáp ấy, bèn nhận cho phải.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Chinese (Simplified)

古 人 在 這 信 上 得 了 好 的 證 據

Vietnamese

Ấy là nhờ đức tin mà các đấng thuở xưa đã được lời chứng tốt.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Chinese (Simplified)

但 要 凡 事 察 驗 . 善 的 要 持 守

Vietnamese

hãy xem xét mọi việc, điều chi lành thì giữ lấy.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Chinese (Simplified)

他 們 又 藐 視 那 地 、 不 信 他 的 話

Vietnamese

tổ phụ chúng tôi khinh bỉ xứ tốt đẹp, không tin lời của chúa,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Chinese (Simplified)

以 致 他 的 口 厭 棄 食 物 、 心 厭 惡

Vietnamese

miệng người bèn lấy làm gớm ghiếc vật thực, và linh hồn người ghét những đồ ăn mĩ vị.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Chinese (Simplified)

不 可 貪 戀 他 的 食 、 因 為 是 哄 人 的 食 物

Vietnamese

chớ thèm món ngon của người, vì là vật thực phỉnh gạt.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Chinese (Simplified)

他 們 必 剝 去 你 的 衣 服 、 奪 取 你 華 的 寶 器

Vietnamese

chúng nó bóc lột áo xống mầy, và cướp lấy đồ châu báu mầy.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Chinese (Simplified)

他 的 眾 使 者 都 要 讚 他 . 他 的 諸 軍 都 要 讚

Vietnamese

hỡi hết thảy các thiên sứ ngài, hãy ngợi khen ngài! hỡi cả cơ binh ngài, hãy ngợi khen ngài!

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Chinese (Simplified)

不 要 以 惡 報 惡 、 眾 人 以 為 的 事 、 要 留 心 去 作

Vietnamese

chớ lấy ác trả ác cho ai; phải chăm tìm điều thiện trước mặt mọi người.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Chinese (Simplified)

你 們 要 讚 耶 和 華 。 我 的 心 哪 、 你 要 讚 耶 和 華

Vietnamese

ha-lê-lu-gia! hỡi linh hồn ta, hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va!

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Chinese (Simplified)

你 們 要 讚 耶 和 華 、 從 天 上 讚 耶 和 華 、 在 高 處 讚

Vietnamese

ha-lê-lu-gia! từ các từng trời hãy ngợi khen Ðức giê-hô-va! hãy ngợi khen ngài trong nơi cao cả!

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Chinese (Simplified)

人 的 忿 怒 、 要 成 全 你 的 榮 . 人 的 餘 怒 、 你 要 禁 止

Vietnamese

cơn giận loài người hẳn sẽ ngợi khen chúa; còn sự giận dư lại, chúa sẽ ngăn trở.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Chinese (Simplified)

日 頭 月 亮 、 你 們 要 讚 他 . 放 光 的 星 宿 、 你 們 都 要 讚

Vietnamese

hỡi mặt trời, mặt trăng, hãy ngợi khen ngài! hỡi hết thảy ngôi sao sáng, hãy ngợi khen ngài!

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Chinese (Simplified)

我 倚 靠   神 . 我 要 讚 他 的 話 . 我 倚 靠 耶 和 華 . 我 要 讚 他 的 話

Vietnamese

tôi nhờ Ðức giê-hô-va, và ngợi khen lời của ngài; tôi nhờ Ðức giê-hô-va, và ngợi khen lời của ngài.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Chinese (Simplified)

你 們 要 讚 耶 和 華 。 耶 和 華 的 僕 人 哪 、 你 們 要 讚 、 讚 耶 和 華 的 名

Vietnamese

ha-lê-lu-gia! hỡi các tôi tớ Ðức giê-hô-va, hãy ngợi khen, hãy ngợi khen danh Ðức giê-hô-va.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Chinese (Simplified)

又 說 、 『 外 邦 阿 、 你 們 當 讚 主 . 萬 民 哪 、 你 們 都 當 頌 讚 他 。

Vietnamese

lại rằng: hỡi hết thảy dân ngoại, hãy khen ngợi chúa, muôn dân nên ngợi khen ngài!

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
8,941,708,629 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK