From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
appoint
chỉ định.
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
to appoint
bổ nhiệm, cử
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
but i'm inclined to appoint you
quả nhân muốn giao ông trọng trách
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
you could appoint someone ceo pro tern.
anh có thể bổ nhiệm ceo tạm quyền.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
appoint an ambassador, he leaves the country.
bổ nhiệm một đại sứ, thì hắn ta bỏ xứ đi luôn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
if you can't afford, one will be appoint..
anh có quyền mời luật sư. nếu anh không thể, chúng tôi sẽ chỉ định luật sư..
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and my advice to you is to appoint nathan petrelli
và lới khuyên đó là nhận nathan petrelli
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
to prove this we'll appoint a revolutionary committee.
vì những gì chúng ta nhận thức được chúng ta sẽ thành lập Ủy ban cách mạng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
so we get her declared unstable, appoint a medical proxy...
chọn một người ủy nhiệm y học...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
perhaps it's prudent to appoint an interim head of the bank.
có lẽ nên thận trọng trong việc chỉ định một người chủ tạm thời cho ngân hàng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
chaerea, i now officially appoint you... commander of my imperial guard.
chaerea, giờ ta chính thức bổ nhiệm ngươi... chỉ huy quân cấm vệ của ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
free him from his present condition, then, and i shall appoint him vizier.
con gái, ta xin con hãy giải phóng cho y khỏi tình cảnh hiện thời. bởi vì, nhân danh chúa, ta đã quyết định phong y làm tể tướng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i hereby appoint you as our imperial commissioner with absolute power over all other ranks
bản cung phong ngươi làm khâm sai đại thần... có quyền hạn với tất cả quan trong triều.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
no, my mistake was to appoint a snivelling weasel like you as secretary of defense.
chỉ có một sai lầm tôi đã phạm là chỉ định một con thỏ đế như ông... làm bộ trưởng quốc phòng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
first builder yarwyck and i have decided to appoint a latrine captain to oversee this crucial task.
trưởng thợ xây yarwyck và ta đã chỉ định một đội trưởng hố xí để giám sát nhiệm vụ quan trọng này.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
when their enemies were at the gates the romans would suspend democracy and appoint one man to protect the city.
khi kẻ thù tới sát gần cổng thành ...những người rome sẽ bỏ qua dân chủ và chỉ định ra 1 người đứng lên bảo vệ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
they call every shot this country takes-- what laws to pass, what judges to appoint, what wars to fight.
chính chúng điều khiển cái đất nước này chúng quyết định dự luật nào được thông qua, vị quan tòa nào được bổ nhiệm và đất nước sẽ phải tham gia cuộc chiến nào
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
there is a clamour for man utd to appoint sevilla director monchi but jose mourinho is set to enjoy autonomy under ed woodward at old trafford.
có tin đồn cho rằng manchester united dự định mời cựu giám đốc thể thao của sevilla, ông monchi, về làm việc tại sân old trafford, tuy nhiên huấn luyện viên jose mourinho lại cho thấy ông muốn tự giải quyết công việc với phó chủ tịch ed woodward.
Last Update: 2017-06-23
Usage Frequency: 2
Quality:
if you can't afford an attorney, the court will appoint one for you, and he'll probably suck.
nếu anh không có luật sư, tòa sẽ cử 1 người cho anh, và ông ấy sẽ "ngon lành" lắm.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
then ye shall appoint you cities to be cities of refuge for you; that the slayer may flee thither, which killeth any person at unawares.
thì phải lựa những thành dùng làm thành ẩn náu cho mình, là nơi kẻ sát nhơn, vì vô ý đánh chết ai, chạy ẩn náu mình được.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: