From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
to embrace
ôm, ôm chặt, ghì chặt; nắm lấy (thời cơ...); đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...); gồm, bao gồm; bao quát (nhìn, nắm); (từ mỹ,nghĩa mỹ) gây áp lực (đối với quan toà)
Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:
embrace him.
hãy ôm nó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
embrace it!
hãy nắm lấy cơ hội!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
"embrace it.
nắm lấy thời cơ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
we embrace it.
chúng ta chấp nhận nó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
embrace what you have.
giữ kỹ những gì cô có.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
do you embrace that?
thế chú có đề cao chuyện đó ko nào?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
to make you embrace it.
Để giúp cậu làm chủ nó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
embrace me as brother!
Ôm người anh em này đi nào!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
embrace the sands of time.
Ăn ngủ cùng đấu trường,
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
embrace your greatness, ellen.
hãy nắm lấy cơ hội vĩ đại này, ellen.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
what, an embrace, but no kiss?
gì thế này, 1 cái ôm, không hôn sao?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i am anxious to embrace him.
thần khắc khoải mong được ghì chặt nó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
embrace your emotions, your nerves.
kiểm soát. giữ chặt cảm xúc, tinh thần của cô.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
put down your weapons and embrace love
bỏ vũ khí xuống Ôm lấy tình yêu
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
embrace dreams when the sun falls.
tối nay hãy ngủ đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
a true gladiator is taught to embrace
một gladiator chính nghĩa phải chịu đựng...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- why can't you just embrace it?
- tại sao cậu không thể theo như thế ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and one should embrace it when it comes.
dĩ nhiên là có. và ta nên chào đón nó khi nó đến.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
do you embrace all your colleagues so fondly?
Đồng nghiệp nào anh cũng ôm thắm thiết thế à?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: