Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
i go to school
ban muon cho toi
Last Update: 2020-05-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- i go to school.
- con có đi học mà.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i go to school by bus
tôi đi tới trường học bằng xe bus
Last Update: 2022-08-20
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i go to school by motorbike
tôi di học cung bạn bè
Last Update: 2024-05-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i go to school at 7:00.
tôi đi học lúc 7h
Last Update: 2021-12-13
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i go to school with your daughter.
tôi học chung trường với con gái bà.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
but we are not men.
nhưng chúng ta không phải đàn ông.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
every morning i go to school by bike
mỗi buổi sáng em đều đi học bằng xe đạp
Last Update: 2022-04-11
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
but we are not safety.
nhưng chúng ta chưa an toàn đâu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
but we are not civilians;
nhưng ta không phải dân thường.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
but we are not out of ammo.
và chúng ta vẫn chưa hết đạn đâu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
every morning i put on my suit to go to school... but i was... scared...
mỗi buổi sáng chị mặc bộ đồ giáo viên đến trường... chị đều rất sợ hãi...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
they expect us badly, but we are not.
họ nghĩ là chúng ta đang lừa dối. tôi không lừa dối họ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
well, you know, i go to school with, like, 400 guys who are all trying to have sex.
Được, chú biết không, cháu học ở trường với khoảng 400 đứa... tất cả đều đã thử làm tình.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
if you want to stay in this house, fine, but we are not married anymore.
nếu anh muốn ở lại đây, tốt thôi, nhưng không vợ chồng gì hết.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
'cause hr might be down, but we are not out.
bởi vì đám quan chức bị hạ, nhưng tụi mình thì chưa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
it should be right there, but we are not seeing anything.
ngay chỗ này, nhưng ta vẫn không thấy gì cả.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
we all come from the sea... but we are not all 'of' the sea.
chúng ta đều đến từ biển ...nhưng chúng ta không phải là tất cả của biển.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i don't know if you're aware of this, gary, but we are not teenagers anymore.
tớ không biết liệu cậu có nhận thức được không, nhưng chúng ta không còn trẻ trâu nữa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
but we are not here to pass judgment on mr.ferguson's lack of initiative.
nhưng chúng ta không ở đây để phán xét sự thiếu chủ động của ông ferguson.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: