From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
i don't have enough money to do that.
anh không đủ tiền.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
do you have enough money to get your sneakers back?
anh có tiền chuộc đôi giày lại không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
well, i don't have enough money to buy anybody.
tôi không đủ tiền để mua ai cả.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i have enough money to last us for the rest of our lives
anh có đủ tiền cho chúng ta sống hạnh phúc đến hết đời. coi này.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i don't even have enough money to take the metro home.
tôi không còn tiền đi tàu về quê.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
have enough money to buy lise and theo what they need.
có đủ tiên để mua cho lise và theo những thứ họ cần.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i still have enough money to pay for dinner and things, though.
tôi vẫn có đủ tiền trả tiền cho bữa ăn tối và những thứ khác, mặc dù. 874 01:18:05,310 -- 01:18:08,688 anh đã đi quá xa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i am flat broke and don't even have enough money to pay my rent.
tôi sạch nhẵn tiền và thậm chí không còn đủ tiền để trả tiền thuê nhà.
Last Update: 2014-07-18
Usage Frequency: 1
Quality:
if you get this diamond, you will have enough money, yes?
anh nên tìm một người nào đó đi. anh sẽ thấy có rất nhiều điều thú vị.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- and things. i will have to go to town.
tôi sẽ phải đi thành phố.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
then i will have nothing and no one to go home to.
vậy thì tôi sẽ không có gì cả và không còn ai có thể trở về.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
in another year, i'll have enough money saved. i'll go back to my hometown in oregon.
em sẽ gặp một người đàn ông thích đáng có một vị trí thích đáng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i have enough money to cover my wine and cannons. aren't you interested in my spy?
tôi đã đủ tiền để mua rượu chiến thần và đại bác.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
one day she had to sell 100 lottery tickets. if i sell, i will not have enough money to pay for my house and rice.
một ngày em ấy phải bán 100 vé số. nếu bán ế em sẽ không có đủ tiền để trả tiền nhà và tiền cơm
Last Update: 2023-01-10
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
i will have to go after your family and kill them, one by one.
tôi sẽ tìm giết cả gia đình cậu, từng người một.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
the workers stopped short of constructing that building because they didn't have enough money to finish it.
những người công nhân đã ngừng xây dựng tòa nhà đó vì họ không có đủ tiền để hoàn thành nó.
Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
if you don’t have enough money to buy a new telephone, you accept loan for payment in installments to buy it.
nếu chưa có đủ tiền mua một chiếc điện thoại đời mới, bạn chấp nhận vay trả góp để mua chúng.
Last Update: 2015-01-19
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
what if i could direct you to an impeccable physician who could replace both your nipples, at my expense, and i will give you enough money to buy a brand-new ship?
Ông tính sao nếu tôi có thể đưa ông đến một bác sĩ cừ nhất có thể thay thế hai đầu vú cho ông, mọi chi phí tôi lo, và tôi sẽ đưa ông đủ tiền để mua một chiếc tàu hoàn toàn mới?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
if you keep saying that you want to go back, i will send you to those who wants to kill you
nếu cô nghe tôi, tôi sẽ giúp cô về nhà. cô đang trúng độc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
falzone's envelope is the only reason i come through that fence every day. and it's the only reason i'm gonna keep coming through that fence until i have enough money to buy a house on lake gray.
và chỉ lí do đó tôi sẽ còn đến mỗi ngày đến khi đủ tiền mua ngôi nhà ở lake gray.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: