Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
overcome the obstacles.
em sẽ vượt qua những trở ngại.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
they're all obstacles.
tất cả chúng đều là những trở ngại.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
there's no obstacles.
chả có chướng ngại vật gì cả.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
there are no more obstacles.
không còn trở ngại nữa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
yes, there will be obstacles.
phải có một chướng ngại vật nào đó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
well, eliminating obstacles is my specialty
À, loại trừ khó khăn là nghề of tôi mà
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
but it wasn't without its obstacles.
nhưng không phải không có trở ngại gì.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
♫ no matter how tough the obstacles ♫
nơi phía trước trở ngại chưa biết được
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
it says you'll be facing many obstacles
nó nói ông fải đương đầu zới rất nhiều khó khăn
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
it's time to remove those obstacles.
Đến lúc để loại bỏ những chướng ngại rồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
like i said you'd be facing many obstacles
như tôi đã nói, anh sẽ fải đối mặt nhiều trở ngại mà
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
intrepidly moving forward no matter the obstacles.
luôn tiến về phía trước mặc cho mọi trở ngại.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
doloc demolition of obstacles in landing operations committee
uỷ ban nghiên cứu các biện pháp huỷ diệt vật chướng ngại chống đổ bộ đường biển
Last Update: 2015-01-28
Usage Frequency: 2
Quality:
you have to overcome any and all obstacles that lie in your path.
cậu phải vượt qua tất tần tật những trở ngại trên còn đường của cậu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
there're full of obstacles in the way of getting scriptures
4 thầy trò chúng ta lần này đi thỉnh kinh có thể nó là khó khăn trùng trùng
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
how can 15-year old weiwei overcome these impossible obstacles?
thiên chính đòi nợ không ngừng cô bé 15 tuổi vy vy làm thế nào mới vượt qua khó khăn này?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i will survive all the obstacles! please take me into five star troop.
Đồng chí đội trưởng, thuộc hạ này sẽ chịu phán quyết.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
because, senator, obstacles are only obstacles until you move them out of the way.
vì, senator, trở ngại chỉ là những trở ngại cho đến khi ta tìm được cách lôi chúng ra khỏi con đường.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
'cause what's a great love story without obstacles to overcome?
vì chuyện tình đẹp nào mà không có những trở ngại để vượt qua chứ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
and "obstacles will be many..." "...so maintain your strength of spirit!"
nếu không quả quyết thì không có tinh thần và thể xác mạnh mẽ được
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting