From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
resist
kháng cự, chống lại
Last Update: 2015-01-21
Usage Frequency: 2
Quality:
resist!
chống cự.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
we resist.
chúng ta phản kháng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
resist them!
hãy kháng cự họ!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
do not resist.
Đừngchốngcự .
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
resist what, vlad?
chịu đựng gì, vlad?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
don't resist!
Đừng kháng cự!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
no, do not resist
không, đừng chống cự.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
why do you resist?
tại sao cô phản đối?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- i shall resist.
- tôi sẽ cố nhịn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i just have to resist.
ta chỉ cần chịu đựng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
how could i resist?
sao tôi có thể cưỡng lại được?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he can't resist it.
Ảnh không thể cưỡng lại được.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- i couldn't resist.
- tôi không cầm lòng được.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
can never resist fruit.
không bao giờ kháng lại nổi trái cây đâu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
i tried to resist, but...
tôi đã cố gắng để chống lại, nhưng ...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
don't you fucking resist.
Đừng có chống lại.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
he can never resist a joke
anh ấy không thể nào nhịn với một chuyện cười
Last Update: 2014-07-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- i'm not gonna resist.
- tôi sẽ không chống cự, coi nè. - vậy thì, câm miệng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
why do you continue to resist?
sao cô cứ một mực chống đối thế?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: