Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ne aldonu al liaj vortoj, por ke li ne punu vin, kaj por ke vi ne aperu mensoganto.
chớ thêm chi vào các lời ngài. e ngài quở trách ngươi, và ngươi bị cầm nói dối chăng.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
kiu diras:mi lin konas, kaj ne observas liajn ordonojn, tiu estas mensoganto, kaj la vero ne estas en li;
kẻ nào nói: ta biết ngài, mà không giữ điều răn ngài, là người nói dối, lẽ thật quyết không ở trong người.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
nepre ne! dio montrigxu vera, sed cxiu homo mensoganto, kiel estas skribite: ke vi estu justa en via vorto kaj pura en via jugxo.
chẳng hề như vậy! thà xưng Ðức chúa trời là thật và loài người là giả dối, như có chép rằng: Ấy vậy chúa sẽ được xưng công bình trong lời phán của ngài, và sẽ được thắng khi chịu xét đoán.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
kaj vi lin ne konis, sed mi lin konas; kaj se mi diros, ke mi lin ne konas, mi estos, kiel vi, mensoganto; sed mi lin konas, kaj observas lian vorton.
dầu vậy, các ngươi chưa biết ngài đâu; còn ta thì biết. và nếu ta nói rằng ta không biết ngài, ta sẽ cũng nói dối như các ngươi vậy; song ta biết ngài, và ta giữ lời ngài.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: