Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Üheksa kaaslast
Đủ rồi, pip.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tal pole kaaslast.
chú ấy không có ai cả.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kaaslast nädalalõpuks?
một cuộc hẹn hò cho kỳ nghỉ cuối tuần chăng?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- mul pole kaaslast.
- không. Đã...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
mul ei ole kaaslast.
bởi vì tôi không có cuộc hẹn nào.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
et oma kaaslast aidata.
- Để giúp đỡ mọi người.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- mida? mul on kaaslast vaja.
- tôi có thể cần trợ thủ đấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma tahan endale kaaslast.
anh muốn có "một nửa" của mình.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
ja sooviksin tutvustada oma kaaslast.
tôi cũng rất vui khi được gặp cậu trong ngày hẹn hò của mình.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tal ei ole kaaslast, nagu ka sinul.
cậu còn độc thân. như cô nương đây.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
on selge, et tal pole õhtuks kaaslast.
rõ ràng là buổi tối cô ấy đang rảnh.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sul on kaaslast vaja. mul oled sina, harry.
tôi có ông đó thôi, harry.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
see pidu oli pöörane! vaata mu kaaslast!
buổi tiệc này thật điên rồ!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
seiklusjutt, kus meie 17 kaaslast koges hirmuäratavat lõppu.
câu chuyện về chuyến phiêu lưu của chúng tôi... vì nó mà 17 người trong chúng tôi đã chịu những cái chết thê thảm... cuộc sống của họ mất đi... trong cuộc truy đuổi 1 con quái vật hung dữ...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kas sul on tõesti nii raske endale kaaslast leida?
kiếm bạn gái khó quá hay sao?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ja et kui ma tahan kaaslast mõrvale... siis sina oled halvim.
và nếu tôi cần một cộng sự để giết người, thì ông là tên khốn nhất.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ma vajan selle tegemiseks kaaslast, kedagi, keda ma usaldada saan.
tôi cần người đi cùng, tin tưởng được.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
maxine suhtub oma karjääri kirglikult ja tahab kaaslast, kes sama arvab.
maxine rất đam mê với sự nghiệp của mình, và cô ta muốn có một người đồng chí hướng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sa ütled seda selle pärast, et lõpetamine on nädala pärast ja sul ei ole kaaslast.
cậu vừa nói là vì cuộc thi tuần này nên không có thời gian hẹn hò chứ gì.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kas väidate, et helesilmal oli kaks intelligentset kaaslast selle retke ajal. see on tema väide.
Đó là khẳng định của cậu ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: