検索ワード: kaaslast (エストニア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Estonian

Vietnamese

情報

Estonian

kaaslast

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

エストニア語

ベトナム語

情報

エストニア語

Üheksa kaaslast

ベトナム語

Đủ rồi, pip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

tal pole kaaslast.

ベトナム語

chú ấy không có ai cả.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kaaslast nädalalõpuks?

ベトナム語

một cuộc hẹn hò cho kỳ nghỉ cuối tuần chăng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- mul pole kaaslast.

ベトナム語

- không. Đã...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

mul ei ole kaaslast.

ベトナム語

bởi vì tôi không có cuộc hẹn nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

et oma kaaslast aidata.

ベトナム語

- Để giúp đỡ mọi người.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

- mida? mul on kaaslast vaja.

ベトナム語

- tôi có thể cần trợ thủ đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ma tahan endale kaaslast.

ベトナム語

anh muốn có "một nửa" của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

エストニア語

ja sooviksin tutvustada oma kaaslast.

ベトナム語

tôi cũng rất vui khi được gặp cậu trong ngày hẹn hò của mình.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

tal ei ole kaaslast, nagu ka sinul.

ベトナム語

cậu còn độc thân. như cô nương đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

on selge, et tal pole õhtuks kaaslast.

ベトナム語

rõ ràng là buổi tối cô ấy đang rảnh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

sul on kaaslast vaja. mul oled sina, harry.

ベトナム語

tôi có ông đó thôi, harry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

see pidu oli pöörane! vaata mu kaaslast!

ベトナム語

buổi tiệc này thật điên rồ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

seiklusjutt, kus meie 17 kaaslast koges hirmuäratavat lõppu.

ベトナム語

câu chuyện về chuyến phiêu lưu của chúng tôi... vì nó mà 17 người trong chúng tôi đã chịu những cái chết thê thảm... cuộc sống của họ mất đi... trong cuộc truy đuổi 1 con quái vật hung dữ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kas sul on tõesti nii raske endale kaaslast leida?

ベトナム語

kiếm bạn gái khó quá hay sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ja et kui ma tahan kaaslast mõrvale... siis sina oled halvim.

ベトナム語

và nếu tôi cần một cộng sự để giết người, thì ông là tên khốn nhất.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

ma vajan selle tegemiseks kaaslast, kedagi, keda ma usaldada saan.

ベトナム語

tôi cần người đi cùng, tin tưởng được.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

maxine suhtub oma karjääri kirglikult ja tahab kaaslast, kes sama arvab.

ベトナム語

maxine rất đam mê với sự nghiệp của mình, và cô ta muốn có một người đồng chí hướng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

sa ütled seda selle pärast, et lõpetamine on nädala pärast ja sul ei ole kaaslast.

ベトナム語

cậu vừa nói là vì cuộc thi tuần này nên không có thời gian hẹn hò chứ gì.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

エストニア語

kas väidate, et helesilmal oli kaks intelligentset kaaslast selle retke ajal. see on tema väide.

ベトナム語

Đó là khẳng định của cậu ta.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,754,081 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK