Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
pakanat keskuudessamme!
ngoại đạo ở giữa chúng ta!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
keskuudessamme on mainadi.
anh đã nghe về việc có một meanad ở chỗ chúng ta.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
onko se yhä keskuudessamme?
giờ nó vẫn còn ở giữa chúng ta chứ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- he piilottelevat keskuudessamme.
chúng ẩn náu trong chúng ta. - thật à?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
että he elävät keskuudessamme.
giờ hãy nghe chuyện này trên phương diện tâm lý học nhé.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
eikö hän ole enää keskuudessamme?
anh ấy không còn ở lại với chúng ta?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
kirja on kiertänyt keskuudessamme.
chúng thần đã truyền tay nhau.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hän on ollut keskuudessamme kauan.
Ông ta ở trong chúng ta khá lâu rồi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
veljeni ei valitettavasti ole enää keskuudessamme.
À, tôi sợ là ông anh tôi không còn ở với chúng tôi nữa.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hän on keskuudessamme, mutta ei kauaa.
hắn đang là một trong số chúng ta. nhưng sẽ không lâu nữa đâu. ta rất chắc chắn đó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
heidän on nyt ansaittava paikkansa keskuudessamme.
và bây giờ họ phải tự chứng minh bản thân họ có còn xứng đáng tồn tại trong hàng ngũ của chúng tôi không.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
siitä asti ne ovat eläneet ja työskennelleet keskuudessamme.
và họ đã sống và làm việc giữa chúng ta kể từ đó.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
olen todella onnellinen siitä, - että olet keskuudessamme.
À tôi... tôi chỉ là... rất vui là um... anh có thể ở đây với chúng tôi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
meillä on vihdoin todisteita että alienit ovat keskuudessamme.
chúng ta cuối cùng cũng có bằng chứng - ...sinh vật ngoài hành tinh giữa chúng ta - gì cơ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
palaamme nyt "lurjus keskuudessamme" -ohjelman pariin.
anh phải biết xấu hổ chứ ! chúng tôi cho anh vô gia đình và anh lừa dối chúng tôi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
hyvät naiset ja herrat, keskuudessamme on suuri ihminen.
um, các em, tôi xin giới thiệu một người danh tiếng
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
minä tiedän keskuudessamme erään syntisen - jota kulta ja etuoikeudet suojelevat.
Ông nói sao nếu ta cho ông biết chúng ta có một đại tội đồ giữa chúng ta? Được bảo vệ bởi tiền tài và đặc quyền.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hän todella haluaa auttaa sinua, ja se on harvinaista... meidän keskuudessamme.
ông ấy có vẻ thành thật muốn giúp cô, và đó là chuyện hiếm cho những người như chúng ta.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- niin juuri, kirjoititte että kalat kävelevät keskuudessamme. rakastin sitä kirjaa.
Ông đã viết con cá biết đi.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hyvät naiset ja herrat, totuus on, että mutantit ovat todellisia ja elävät keskuudessamme.
thưa quí vị, sự thực là, người đột biến là có thực, và họ sống giữa chúng ta.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: