From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
nimettömästi?
nặc danh à?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
soita nimettömästi.
cậu ta bảo chúng ta không gọi cớm.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mutta varoitin kettlemaneja nimettömästi.
nhưng anh đã gọi nặc danh cho nhà kettleman để cảnh báo họ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
postitamme sen - nimettömästi, kuten oli puhe.
ta sẽ gửi thư... nặc danh như đã bàn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
batroc palkattiin nimettömästi hyökkäämään lemurian tähteen.
batroc được kẻ nặc danh thuê tấn công tàu lemurian star.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
emme käy kauppaa nimillä ja kasvoilla... vaan rahalla ja nimettömästi.
chúng ta không thỏa thuận bằng những cái tên... chỉ bằng tiền vàng và sự nặc danh.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- ei sormusta nimettömässä.
- không có nhẫn ở ngón đeo nhẫn.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: